Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Trường Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 7 - 2018
Địa chỉ: Khu dân cư Đà Thành, Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: Da Thanh Residential Area, Khoi 3, Nui Thanh Town, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001151520
Điện thoại/ Fax: 0912412220
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Xay Dung Va TMDV Truong Thinh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Núi Thành
Người đại diện: Representative:
Lương Băng Tâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Tmdv Trường Thịnh
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Trường Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX TM Minh Quang
Địa chỉ: 79/24/1 Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 79/24/1 Thong Nhat, Ward 11, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & DV Đồng Phục Việt
Địa chỉ: Số nhà 59, Trần Quốc Hoàn, Phường Hòa Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
Address: No 59, Tran Quoc Hoan, Hoa Hieu Ward, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Phúc An Khang
Địa chỉ: Số 786 Hồng Bàng, Phường 1, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 786 Hong Bang, Ward 1, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Đào Hà
Địa chỉ: 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11a Hong Ha, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sabow VN
Địa chỉ: Số 31 đường D4, khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 31, D4 Street, Thong Nhat 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH May Mặc Thời Trang QS
Địa chỉ: Thôn Trâm Kiều, Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương
Address: Tram Kieu Hamlet, Dong Lac Commune, Nam Sach District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH MTV Victortex Huế
Địa chỉ: 20 Trần Văn ơn, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 20 Tran Van On, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH T&N Fashion
Địa chỉ: 471/4 Thạnh Xuân, Tổ 43, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 471/4 Thanh Xuan, Civil Group 43, Quarter 3, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc & TMDV Khải Thành
Địa chỉ: 91/7Tôn Đản, Phường Hoà An, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 91/7ton Dan, Hoa An Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Laser Vạn Tín
Địa chỉ: 10 Phan Đình Giót, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 10 Phan Dinh Giot, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Tmdv Trường Thịnh
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Tmdv Trường Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Trường Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Tmdv Trường Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và TMDV Trường Thịnh tại địa chỉ Khu dân cư Đà Thành, Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001151520
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu