Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Duy Trung- Huyện Duy Xuyên- Quảng Nam
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Giáo dục tiểu học (Primary education)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Hoạt động phát thanh, truyền hình (Radio and TV broadcasting)
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt (Producing fibre, shuttle weaved cloth and finishing weaved products )
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c)
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres)
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles)
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education)
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội (Public order and security)
Hoạt động của công đoàn (Activities of Trade Union)
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles)