Địa chỉ: Lô A4.2, Cụm CN Tây An, Xã Duy Trung, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
Address: Lot A4.2, CN Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres)
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except)
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Địa chỉ: Đường ĐH7, thôn Trung Đông - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: DH7 Street, Trung Dong Hamlet, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Cụm CN Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: CN Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Địa chỉ: Cụm CN Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: CN Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất, chế biến thực phẩm (Manufacturing and processing foodstuffs)
Địa chỉ: Cụm CN Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: CN Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Địa chỉ: Lô A3.2, Cụm Công Nghiệp Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Lot A3.2, Cong Nghiep Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products)
Địa chỉ: Cụm CN Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: CN Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation)
Địa chỉ: Thôn Trung Đông - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Trung Dong Hamlet, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Thôn Trung Đông - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Trung Dong Hamlet, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Địa chỉ: Cụm Công nghiệp Tây An - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: Cong Nghiep Tay An Cluster, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur)
Địa chỉ: Đường TL 610, Tổ 10, Thôn Trung Đông - Xã Duy Trung - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
Address: TL 610 Street, Civil Group 10, Trung Dong Hamlet, Duy Trung Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính:
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)