Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 5 - 2017
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Bản đồ
Address: Civil Group 4, Hai Thanh Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101032003
Điện thoại/ Fax: 0915422599
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Thuong Mai Xuat Nhap Khau Hai Thanh
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới
Người đại diện: Representative:
Lê Ngọc Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Khoa Nam An Giang
Địa chỉ: Số 1488, Ấp Đồng Ky, Xã Quốc Thái, Huyện An Phú, Tỉnh An Giang
Address: No 1488, Dong Ky Hamlet, Quoc Thai Commune, An Phu District, An Giang Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Xăng Dầu Tuy Lai
Địa chỉ: Thồn Cầu, Xã Tuy Lai, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Thon Cau, Tuy Lai Commune, My Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chiêu Minh Phát
Địa chỉ: Số 424/8, khu phố 5B, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 424/8, 5B Quarter, Tan Bien Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Phát Triển Hòa Bình
Địa chỉ: Đường Phùng Chí Kiên, TỔ23, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: Phung Chi Kien Street, To23, Dong Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Xăng Dầu Thiên Phúc TG
Địa chỉ: Ấp 7, Xã Tam Hiệp, Huyện Châu Thành, Tiền Giang
Address: Hamlet 7, Tam Hiep Commune, Chau Thanh District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dầu Khí Eru Energy
Địa chỉ: 92/33/3, khu phố 7, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 92/33/3, Quarter 7, Tan Bien Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Thành Anh
Địa chỉ: Khu phố Đại Áng, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị
Address: Dai Ang Quarter, Dong Luong Ward, Dong Ha City, Quang Tri Province
Công Ty TNHH KRS Oil Gas LLP
Địa chỉ: 207 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 207 Dien Bien Phu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ In Ấn Và Gia Công Sản Xuất Bao Bì Cosmo
Địa chỉ: 106/3 Quang Trung, Ấp Trung Chánh 1, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 106/3 Quang Trung, Trung Chanh 1 Hamlet, Trung Chanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Long Hòa Phát
Địa chỉ: 32/11 Đường số 8, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32/11, Street No 8, Truong Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hải Thành tại địa chỉ Tổ dân phố 4, Phường Hải Thành, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101032003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu