Công Ty TNHH Hóa Sinh Nhật Thành
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2017
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Hoàng Xá, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: Cong Nghiep Hoang Xa Cluster, Hoang Xa Commune, Thanh Thuy District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ đóng gói (Packaging activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2600989558
Điện thoại/ Fax: 0989115784
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Hoa Sinh Nhat Thanh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Nhật Thành
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hóa Sinh Nhật Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại An Ping
Địa chỉ: 35/45, tổ 25, ấp Tân Thành, Xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 35/45, Civil Group 25, Tan Thanh Hamlet, Thanh Binh Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Foods For You
Địa chỉ: 8B Hồ Thị Bưng, Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 8B Ho Thi Bung, Hamlet 2, Tan Thanh Tay Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Đóng Gói Hoa Việt
Địa chỉ: Số nhà 1226HN, đường Phạm Văn Đồng, tổ 12, Phường Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Address: No 1226HN, Pham Van Dong Street, Civil Group 12, Hoa Nghia Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Gil
Địa chỉ: LK1-L05 KDT Splendora, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: LK1-L05 KDT Splendora, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng San
Địa chỉ: LK07A, No.4, ngõ 30 Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: Lk07a, No.4, 30 Ngo Thi Nham Lane, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bao Bì Thúy Quyên
Địa chỉ: 22/12 Đường 339, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 22/12, Street 339, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Bách Linh
Địa chỉ: Số nhà 23, ngõ Trung Thành, phố Phù Sa, Phường Viên Sơn , Thị Xã Sơn Tây , Hà Nội
Address: No 23, Trung Thanh Lane, Phu Sa Street, Vien Son Ward, Son Tay Town, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH T� V�n ��o T�o V� Th��ng M�i KQ
Địa chỉ: 22/78 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ , Thành phố Quảng Ngãi , Quảng Ngãi
Address: 22/78 Le Loi, Chanh Lo Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vạn Đại Phát
Địa chỉ: Số 224 đường Nguyễn Văn Tuôi, khu phố 8, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Address: No 224, Nguyen Van Tuoi Street, Quarter 8, Ben Luc Town, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH TM Và DV Ngọc Bảo
Địa chỉ: Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa , Huyện Yên Phong , Bắc Ninh
Address: Phan Dong Hamlet, Tam Da Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Nhật Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Nhật Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hóa Sinh Nhật Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hóa Sinh Nhật Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hóa Sinh Nhật Thành tại địa chỉ Cụm công nghiệp Hoàng Xá, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2600989558
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu