Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Trung Kiên
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 6 - 2018
Địa chỉ: Khu 10, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 10, Hung Son Town, Lam Thao District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601001548
Điện thoại/ Fax: 0987140983
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Xay Dung Trung Kien
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Kiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Xây Dựng Trung Kiên
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Trung Kiên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Và Tư Vấn Xây Dựng Hà Anh
Địa chỉ: Tại nhà ông Vũ Văn Lộc, cụm 4, Thôn Hu Trì, Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Address: Tai Nha Ong Vu Van Loc, Cluster 4, Hu Tri Hamlet, Vinh Quang Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư A.Lux Group
Địa chỉ: Tầng 12 Toà nhà Diamond Flower, Số 48 Đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Diamond Flower Building, No 48, Le Van Luong Street, Moi N1 Urban Area, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mix C
Địa chỉ: Số 21, ngõ 323/83/39 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 21, Lane 323/83/39, Xuan Dinh Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng 68
Địa chỉ: Số 86, ấp Cống Đá, Xã Phú Tân, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: No 86, Cong Da Hamlet, Phu Tan Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Tài Nguyên Môi Trường Và Thiết Kế Xây Dựng Gđt
Địa chỉ: Số 3 Thiên Lôi, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Address: No 3 Thien Loi, Nghia Xa Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Cụm Công Nghiệp An Thượng
Địa chỉ: 239/1, tờ bản đồ số 07, thôn Lại Dụ, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Address: 239/1, To Ban Do So 07, Lai Du Hamlet, An Thuong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Sông Hồng
Địa chỉ: Đường Phạm Sỹ Ái, tổ dân phố Văn Nhuế, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Address: Pham Sy Ai Street, Van Nhue Civil Group, Ban Yen Nhan Ward, My Hao Town, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Vic Homes
Địa chỉ: Số nhà 1179 An Dương Vương, Phường Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 1179 An Duong Vuong, Quang Dong Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Tư Vấn HP
Địa chỉ: Số 13/57 Đường Vĩnh Yên, Phố Thành Yên, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: No 13/57, Vinh Yen Street, Thanh Yen Street, Quang Thanh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Etd
Địa chỉ: 68a/26 Tổ 25, Khu phố 5A, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 68a/26 Civil Group 25, 5a Quarter, Trang Dai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Xây Dựng Trung Kiên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Xây Dựng Trung Kiên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Trung Kiên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Xây Dựng Trung Kiên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Trung Kiên tại địa chỉ Khu 10, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601001548
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu