Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Yakiwa
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 8 - 2025
Địa chỉ: Khu 4, Xã Thọ Văn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu 4, Tho Van Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601137362
Điện thoại/ Fax: 0962545668
Tên tiếng Anh: English name:
Yakiwa Group Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Yakiwa Group.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Ngô Huy Chiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Yakiwa
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Yakiwa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Gạch Hải Phòng
Địa chỉ: Số 142 Thôn Trung Lăng Tây, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 142, Trung Lang Tay Hamlet, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Kim Thành
Địa chỉ: Buôn Kô, Xã Ea Na, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko, Ea Na Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Ngói - Ngọc Đỗ
Địa chỉ: Thôn 5 Cư Ni, Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 5 Cu Ni Hamlet, Ea Kar Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Chi Nhánh 3 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Hữu Đức
Địa chỉ: Tổ 8, ấp 3, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Hamlet 3, Xuan Tay Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Gia Phong
Địa chỉ: Đường số 27, Thôn Đức Tín 8, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Street No 27, Duc Tin 8 Hamlet, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Lợi Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 70, Tờ bản đồ số 15, Tổ 3, Ấp Thủy Thuận, Xã Cái Nhum, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 70, To Ban Do So 15, Civil Group 3, Thuy Thuan Hamlet, Cai Nhum Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Công Nghệ Nam Hội An
Địa chỉ: K105/32 Lý Tự Trọng, Xã Thăng Bình, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K105/32 Ly Tu Trong, Thang Binh Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Nguyên Linh
Địa chỉ: Thôn Lai Hạ, Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lai Ha Hamlet, Trung Kenh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Hải Thủy
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố 2, Phường Ba Đồn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Quarter 2, Ba Don Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Thành Tân
Địa chỉ: 21 Trần Tống, Phường Hương Trà, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 21 Tran Tong, Huong Tra Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Yakiwa
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Yakiwa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Yakiwa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Yakiwa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Yakiwa tại địa chỉ Khu 4, Xã Thọ Văn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601137362
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu