Công Ty TNHH Nam Đại Hà
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2021
Địa chỉ: số 138 đường Hải Thượng Lãn ông, khu phố 9, Phường Mỹ Đông, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận Bản đồ
Address: No 138, Hai Thuong Lan Ong Street, Quarter 9, My Dong Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500652191
Điện thoại/ Fax: 0938105066
Tên tiếng Anh: English name:
Nam Dai Ha Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Ngọc Hiền
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Đại Hà
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nam Đại Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Dịch Vụ - Đầu Tư Chí Thanh
Địa chỉ: Thửa đất số 813, tờ bản đồ số 22, ấp 12, Xã Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 813, To Ban Do So 22, Hamlet 12, Phong Hiep Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH DVXL Xuân Long
Địa chỉ: Số nhà 59, ngõ 219 đường Thịnh Lang, tổ 9, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 59, Lane 219, Thinh Lang Street, Civil Group 9, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Điện An Lợi
Địa chỉ: 79C Đỗ Xuân Hợp, tổ 4, Khu phố Bến Cát, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 79C Do Xuan Hop, Civil Group 4, Khu Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Green Space
Địa chỉ: 313 Nguyễn Bình, Xã Nhà Bè, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 313 Nguyen Binh, Xa, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Đầu Tư Trường Thành
Địa chỉ: Thôn Mạch Tràng, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Mach Trang Hamlet, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phương Linh MTK
Địa chỉ: Lô D901 Khu Công nghiệp Tây Bắc Ga, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot D901, Tay Bac Ga Industrial Zone, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Tái Tạo Trà Leng
Địa chỉ: BT5-B3 Khu đô thị Hạ Đình, Ngõ 214 đường Nguyễn Xiển, Phường Thanh Liệt, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: BT5-B3, Ha Dinh Urban Area, Lane 214, Nguyen Xien Street, Thanh Liet Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Tây Hà Nội
Địa chỉ: Trại Cá, Thôn Văn Khê, Xã Kiều Phú, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Trai Ca, Van Khe Hamlet, Kieu Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Greenco Energy Việt Nam
Địa chỉ: Số 13, Tổ 33, Cụm 5, Đường Xuân La, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 13, Civil Group 33, Cluster 5, Xuan La Street, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Lắp Hòa Phát
Địa chỉ: Số 58/136 Phan Đình Phùng, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 58/136 Phan Dinh Phung, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Đại Hà
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Đại Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nam Đại Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nam Đại Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nam Đại Hà tại địa chỉ số 138 đường Hải Thượng Lãn ông, khu phố 9, Phường Mỹ Đông, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500652191
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu