Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 2 - 2018
Địa chỉ: Số 6, Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình Bản đồ
Address: No 6, Tri Chinh Street, Phat Diem Town, Kim Son District, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700868123
Điện thoại/ Fax: 02293862053
Tên tiếng Anh: English name:
Ninh Binh Traffic Management And Construction Number One Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Trương Đức Huynh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Phú Thịnh Phát
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Văn Phú - Thôn Bắc Văn, Xã Thạch Văn , Huyện Thạch Hà , Hà Tĩnh
Address: Nha Ong Nguyen Van Phu, Bac Van Hamlet, Thach Van Commune, Thach Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thiết Bị Chiến Thắng
Địa chỉ: Số 203, tổ 10, khóm 2, ấp Mỹ Thuận , Xã Tân Hội, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 203, Civil Group 10, Khom 2, My Thuan Hamlet, Tan Hoi Commune, Vinh Long City, Vinh Long Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tân Tín Nghĩa
Địa chỉ: Lô 29, đường Bờ Kè, Tổ 44, Khu vực 8, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: Lot 29, Bo Ke Street, Civil Group 44, Khu Vuc 8, Dong Da Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng An Phát Đắk Lắk
Địa chỉ: Số 487/2/11 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Lập, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 487/2/11 Nguyen Van Cu, Tan Lap Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Diệp An Hưng
Địa chỉ: Số 3, ngách 19, ngõ 143 Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 19, 143 Kim Ma Lane, Kim Ma Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thanh Trúc Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Nhân Cơ, Huyện Đắk R'Lấp, Tỉnh Đắk Nông
Address: Hamlet 3, Nhan Co Commune, Dak R'Lap District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Đầu Tư Long Hải
Địa chỉ: Thôn Xuân Tây, Xã Vạn Hưng, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Xuan Tay Hamlet, Van Hung Commune, Van Ninh District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Vân Đồn
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Ban Quản lý khu kinh tế, Thị Trấn Cái Rồng, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh
Address: 3rd Floor, Ban Quan Ly Khu Kinh Te Building, Cai Rong Town, Van Don District, Quang Ninh Province
Công Ty CP Phát Triển Đô Thị Cần Thơ
Địa chỉ: Số 178/26/7 đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Address: No 178/26/7, Street 3/2, Hung Loi Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng VH Đồng Tháp
Địa chỉ: Số 82, đường Trần Thị Thu, tổ 14, khóm 2, Phường 4, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 82, Tran Thi Thu Street, Civil Group 14, Khom 2, Ward 4, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Thông tin về Công Ty CP Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình
Thông tin về Công Ty CP Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Số I Ninh Bình tại địa chỉ Số 6, Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700868123
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu