Công Ty TNHH TM DV Thiên Trường
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 12 - 2025
Địa chỉ: Km 132+200 quốc lộ 10, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: KM 132+200, Highway 10, Y Yen Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601309716
Điện thoại/ Fax: 0853936555
Tên tiếng Anh: English name:
Thien Truong TM DV Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Phạm Xuân Tiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thiên Trường
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TM DV Thiên Trường
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Thiên Trường
Địa chỉ: Km 132+200 quốc lộ 10, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: KM 132+200, Highway 10, Y Yen Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Tự Động Hoá Đông Dương
Địa chỉ: TDP Cầu Sắt, Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: TDP Cau Sat, Bach Quang Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Xuân Bửu
Địa chỉ: Thôn 5 Ea Lê, Xã Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 5 Ea Le Hamlet, Ea Sup Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Lê Trâm
Địa chỉ: Khu dân cư Phú Tân, Xã Phú Hữu, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Phu Tan Residential Area, Phu Huu Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện DLB
Địa chỉ: Số 6, Ngách 66, Ngõ 924 đường Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Alley 66, Lane 924, Nguyen Khoai Street, Vinh Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Điện Nhật Minh Tech
Địa chỉ: 03 Tùng Lâm 6, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 03 Tung Lam 6, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Năng Lượng Mặt Trời Lâm Mộc Nhi
Địa chỉ: Số nhà 431, Tổ 7, ấp Mỹ Bình, Phường Vĩnh Thông, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 431, Civil Group 7, My Binh Hamlet, Vinh Thong Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ & Giải Pháp Chiếu Sáng Việt Nam
Địa chỉ: Số 23, Tổ dân phố Văn Sơn, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 23, Van Son Civil Group, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện NKL
Địa chỉ: Thửa đất số 310, Tờ bản đồ số 2, Kiệt 112 Đường Trần Hưng Đạo, Khối Phố Câu Hà, Phường Điện Bàn Đông, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 310, To Ban Do So 2, Kiet 112, Tran Hung Dao Street, Khoi, Cau Ha Street, Dien Ban Dong Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Cơ Điện Trung Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 659 Đường Máng Nước, Tổ Dân Phố Vân Tra, Phường An Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 659, Mang Nuoc Street, Van Tra Civil Group, An Hai Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thiên Trường
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thiên Trường được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TM DV Thiên Trường
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tm Dv Thiên Trường được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TM DV Thiên Trường tại địa chỉ Km 132+200 quốc lộ 10, Xã Ý Yên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601309716
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu