Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thửa đất số 280 Đường 68, Khu đô thị Liêm Chính, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: Thua Dat So 280, Street 68, Liem Chinh Urban Area, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Mã số thuế: Enterprise code:
0700912026
Điện thoại/ Fax: 0936260635
Tên tiếng Anh: English name:
Ha Thinh Vuong Agricultural Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ha Thinh Vuong Agricultural Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngô Văn Vượng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 013
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mavin Điện Biên
Địa chỉ: Bản Hiệu, Xã Chiềng Sinh, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Hieu Hamlet, Chieng Sinh Commune, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Công Ty TNHH TP Ca Mau Feed
Địa chỉ: Số 99, ấp Trùm Thuật A, Xã Khánh Hưng, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 99, Trum Thuat A Hamlet, Khanh Hung Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Việt Tiến Bình Đại
Địa chỉ: Thửa đất số 207, Tờ bản đồ số 14, Ấp Bình Thới 3, Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 207, To Ban Do So 14, Binh Thoi 3 Hamlet, Binh Dai Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Thức Ăn Chăn Nuôi Việt Nhật Agrofeed
Địa chỉ: Số nhà 257 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Cam Đường, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 257, Vo Nguyen Giap Street, Cam Duong Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Quốc Tế Việt Úc
Địa chỉ: Số 37 Ngô Văn Sở, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 37 Ngo Van So, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nhân Tâm W.E.S.L Interpro
Địa chỉ: Số nhà 16, ấp Thành Long, Xã Thành Thới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 16, Thanh Long Hamlet, Thanh Thoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sao Việt – Chi Nhánh Hưng Yên
Địa chỉ: CX6-29 Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: CX6-29 Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Ty TNHH HB Mekong
Địa chỉ: Số 265 Khóm Bình Dân, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 265 Khom Binh Dan, My Tra Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Khoa Học Dinh Dưỡng New Hope Đồng Nai.
Địa chỉ: Lô A23-D, đường D14, KCN Becamex – Bình Phước, Phường Chơn Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot A23-D, D14 Street, Becamex - Binh Phuoc Industrial Zone, Chon Thanh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Tony Tuna
Địa chỉ: Lô H4 Khu công nghiệp Phước Nam, Xã Thuận Nam, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lot H4, Phuoc Nam Industrial Zone, Thuan Nam Commune, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hà Thịnh Vượng tại địa chỉ Thửa đất số 280 Đường 68, Khu đô thị Liêm Chính, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0700912026
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu