Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh NB
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2025
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Thế Mùi, Xóm 4 Phương Đông, Xã Gia Trấn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: Nha Ong Nguyen The Mui, 4 Phuong Dong Hamlet, Gia Tran Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700994512
Điện thoại/ Fax: 0982575879
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thế Mùi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh Nb
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh NB
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phụ Tùng Ô Tô Vĩnh An
Địa chỉ: Số 137/10A, Ấp 1, Xã Chợ Lách, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 137/10a, Hamlet 1, Cho Lach Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuân Tiến Phát
Địa chỉ: Số 1621, đường DB4, tổ 7, khu Phố 4, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1621, DB4 Street, Civil Group 7, Quarter 4, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Hoàng Thiện Auto
Địa chỉ: Số nhà 48 Trương Quang Trọng, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 48 Truong Quang Trong, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Car Wash Kim Việt An
Địa chỉ: 169 Liêu Bình Hương, Ấp Tân Thành, Xã Củ Chi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 169 Lieu Binh Huong, Tan Thanh Hamlet, Xa, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao X6
Địa chỉ: Km400+500, QL2A, Cụm Kinh tế, Xã Hội Thịnh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: KM400+500, Ql2a, Kinh Te Cluster, Hoi Thinh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Đại Thanh
Địa chỉ: Thôn Nam Công, Xã Thanh Lâm, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nam Cong Hamlet, Thanh Lam Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sài Gòn Autocare
Địa chỉ: 232B đường Trần Phú, Phường B'Lao, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 232B, Tran Phu Street, B'Lao Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Thiên An Car Service
Địa chỉ: 130B Giải Phóng, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 130B Giai Phong, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Fast
Địa chỉ: Số 435 Đường Cao Lỗ, Xóm Thượng, Xã Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 435, Cao Lo Street, Thuong Hamlet, Xa, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vinh Nhân
Địa chỉ: Thửa đất số 43, tờ bản đồ số 40,Tổ dân phố Dương Sơn, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 43, To Ban Do So 40, Duong Son Civil Group, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh Nb
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh Nb được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh NB
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh Nb được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Phú Thịnh NB tại địa chỉ Nhà ông Nguyễn Thế Mùi, Xóm 4 Phương Đông, Xã Gia Trấn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700994512
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu