Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 11 - 2025
Địa chỉ: SN 39, đường Phạm Ngọc Thạch, tổ dân phố Kim Đa, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: No 39, Pham Ngoc Thach Street, Kim Da Civil Group, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700995234
Điện thoại/ Fax: 0921555666
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Mai Thị Sâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kim Phát ST
Địa chỉ: 260/10T Phạm Ngọc Thạch, Phường Sóc Trăng, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 260/10T Pham Ngoc Thach, Soc Trang Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Thành Đại Phú
Địa chỉ: Ấp 6, Xã Vị Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Vi Thuy Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thế Hưng
Địa chỉ: Thửa đất số 04, Tờ bản đồ số 32, Nguyễn Đình Chiểu, Khóm 1, Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 04, To Ban Do So 32, Nguyen Dinh Chieu, Khom 1, Ly Van Lam Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Phú Thủy
Địa chỉ: Số 35 Đường 270A, Khu Nhà ở Nam Hoà, Phường Phước Long, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 35, 270a Street, Khu Nha O Nam Hoa, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Thái Thịnh Phát
Địa chỉ: 423/38 Lạc Long Quân, Phường Hòa Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 423/38 Lac Long Quan, Hoa Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần 5P Long Giang
Địa chỉ: 12/10/1 Đường số 8, Khu phố 13, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 12/10/1, Street No 8, Quarter 13, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XL 268
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Quy Hop Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Đức Phú
Địa chỉ: Số 6 Nguyễn Hậu, Phường Tân Sơn Nhì, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 6 Nguyen Hau, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phát Triển Minh Sơn
Địa chỉ: Số 112, đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 112, Dinh Tien Hoang Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Phú Sĩ
Địa chỉ: SN 07, ngõ 10, Đường Lê Thánh Tông, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 07, Lane 10, Le Thanh Tong Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghiệp Tràng An tại địa chỉ SN 39, đường Phạm Ngọc Thạch, tổ dân phố Kim Đa, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700995234
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu