Công Ty TNHH Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2018
Địa chỉ: Đại lộ 32, Xóm 13, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: Dai Lo 32, Hamlet 13, Nghi Phu Commune, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901928887
Điện thoại/ Fax: 0973941789 / 0932821567
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Ga Ra O To Manh Hue
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Hồ Thành Chung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Nam Khang
Địa chỉ: Số 28 An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 28 An Tri, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Thành Vinh
Địa chỉ: Thôn Tân Trung (tại nhà ông Nguyễn Văn Chịnh), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: TAN Trung Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN CHINH), Quang Trung Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Tuấn Vân
Địa chỉ: 138/1G Nguyễn Thị Nhuần, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 138/1G Nguyen Thi Nhuan, Quarter 1, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Nam Tiến Lộc
Địa chỉ: 256/39/17 đường Thạnh Xuân 25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 256/39/17, Thanh Xuan 25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV GPT Auto
Địa chỉ: Thửa đất số 387,TỜ bản đồsố 17 Khu phố Đồng Thôn, Đường Lam Sơn, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Thua Dat So 387, To Ban Doso 17, Dong Thon Quarter, Lam Son Street, Tho Xuan Town, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Auto Care Nguyên
Địa chỉ: Thửa đất số 3128,3127, tờ bản đồsốl, KDC Gò Đen, Ấp 4, Xã Phước Lợi, Huyện Ben Lức, Tỉnh Long An
Address: Thua Dat So 3128, 3127, To Ban Dosol, KDC Go Den, Hamlet 4, Phuoc Loi Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Thiên Minh New
Địa chỉ: 188 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 188 Nguyen Huu Canh, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH F4S
Địa chỉ: 471 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 471 Ton Duc Thang, Hoa Khanh Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Chuyên Sửa Chữa Thước Lái Ô Tô Tân Phúc
Địa chỉ: Số nhà 24 quốc lộ 3, Thôn Văn Thượng, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 24, Highway 3, Van Thuong Hamlet, Xuan Canh Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM Và Dịch Vụ Cường Anh
Địa chỉ: 46 QL5A Đường Hoàng Ngân, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: 46 Ql5a, Hoang Ngan Street, Tu Minh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Ga Ra Ô Tô Mạnh Huế tại địa chỉ Đại lộ 32, Xóm 13, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901928887
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu