Công Ty TNHH Hương Giang DNT
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 9 - 2017
Địa chỉ: 215 đường Lê Duẩn, khối 13, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: 215, Le Duan Street, Khoi 13, Trung Do Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901904526
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Huong Giang DNT
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Hương Giang DNT
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Vinh
Người đại diện: Representative:
Trần Thanh Tú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Giang Dnt
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hương Giang DNT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cường Bảo Phát
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 2, Nghia Tan Commune, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Thái Bình Thịnh Phát
Địa chỉ: Thôn Vinh Quang, Xã Quảng Tiên, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình
Address: Vinh Quang Hamlet, Quang Tien Commune, Ba Don Town, Quang Binh Province
Công Ty TNHH MTV Lộc Tịnh Phát
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Address: Hamlet 1, Nghia Dong Commune, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Phúc Thành
Địa chỉ: Thôn Khánh Thịnh, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
Address: Khanh Thinh Hamlet, Tam Thai Commune, Phu Ninh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Thi Công Ack
Địa chỉ: 374 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 374 Thach Lam, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Cường Khoa
Địa chỉ: Số 16, Ngõ 322 Đường Xuân Phương, Tổ dân phố số 7, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 16, Lane 322, Xuan Phuong Street, So 7 Civil Group, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và TMDV Đức Long
Địa chỉ: Số Nhà 4A Ngõ 35 Đường Nguyễn Hữu Lập, Xóm 18, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 4a, Lane 35, Nguyen Huu Lap Street, Hamlet 18, Nghi Phu Commune, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại VGC
Địa chỉ: Số nhà 115 Phạm Hồng Thái, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No 115 Pham Hong Thai, Lien Bao Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Huỳnh Thi
Địa chỉ: 63 Đường số 1, Phường 7, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 63, Street No 1, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Autec Việt Nam
Địa chỉ: Số 4, ngõ 285 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, 285 Khuat Duy Tien Lane, Thanh Xuan Bac Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Giang Dnt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Giang Dnt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hương Giang DNT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hương Giang Dnt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hương Giang DNT tại địa chỉ 215 đường Lê Duẩn, khối 13, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901904526
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu