Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2017
Địa chỉ: số 29, đường Đốc Thiết, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: No 29, Doc Thiet Street, Hung Binh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901904124
Điện thoại/ Fax: 0968479949
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Va Thuong Mai Tan A
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Lê Anh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Hedu
Địa chỉ: 253 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 253 Nguyen Thai Binh, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Giải Trí KTV
Địa chỉ: 52 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 52 Nguyen Thi Tu, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sampun
Địa chỉ: 53 Đường số 10, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 53, Street No 10, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Masterise Design Consultancy
Địa chỉ: TMDV 19, dãy Thương mại tầnG 01 (Trệt), 179 đường Võ Nguyên Giáp, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: TMDV 19, Day Thuong Mai Tang 01 (TRET), 179, Vo Nguyen Giap Street, Thao Dien Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Xây Dựng Gia Interior
Địa chỉ: 240 Hồ Văn Huê, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 240 Ho Van Hue, Ward 09, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Winland
Địa chỉ: Cửa hàng số 30, Khối C, Đường Nội Khu, Khu dân cư Phú Mỹ Hưng - Midtown (Lô M6), Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Cua Hang So 30, Khoi C, Noi Khu Street, Phu My Hung Residential Area, Midtown (Lot M6), Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Thiết Kế Đồ Họa Rubik
Địa chỉ: Số 26 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Tổ l,Ấp Rạch Sơn, Thị Trấn Gò Dầu, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 26, Huynh Thuc Khang Street, L Civil Group, Rach Son Hamlet, Go Dau Town, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Đào Tạo Dịch Vụ Thương Mại TD Academy
Địa chỉ: 56/77/32D/38 Đường số 8, Phường Long Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 56/77/32 D/38, Street No 8, Long Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trang Trí Nội Thất CH
Địa chỉ: D2/7D/1P Kinh Trung Ương, Tổ 3, Ấp 4, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D2/7D/1P Kinh Trung Uong, Civil Group 3, Hamlet 4, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Không Gian Black & White
Địa chỉ: Tầng 2 số 4 ngõ 67 Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor So 4, 67 Nguyen Kha Trac Lane, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tân Á tại địa chỉ số 29, đường Đốc Thiết, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901904124
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu