Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 3 - 2023
Địa chỉ: Xóm Xuân Hòa, Xã Long Xá , Huyện Hưng Nguyên , Nghệ An Bản đồ
Address: Xuan Hoa Hamlet, Long Xa Commune, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902160647
Điện thoại/ Fax: 0888573868
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Sơn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Thành Sơn, Xã Long Xá, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
Representative address:
Thanh Son Hamlet, Long Xa Commune, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Support services for mining and other ores) 9900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hồ Hải HG
Địa chỉ: 312, Âp Phước Long, Xã Đông Phước A, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Address: 312, Ap Phuoc Long, Dong Phuoc A Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Hiếu Hải
Địa chỉ: Tổ dân phố Ngò, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Address: Ngo Civil Group, Tan An Town, Yen Dung District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Dương Vũ An Phát
Địa chỉ: Số 558, KP 10, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 558, KP 10, Tan Bien Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Tấn Thành
Địa chỉ: Ấp 17, Xã Phong Tân, Thị xã Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Hamlet 17, Phong Tan Commune, Gia Rai Town, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Mci
Địa chỉ: Số nhà 587 tổ dân phố số 2, Thị trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Address: No 587, So 2 Civil Group, Thang Town, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tân Gia Long
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Chằm, Phường Tăng Tiến, Thị Xã Việt Yên, Bắc Giang
Address: Cham Civil Group, Tang Tien Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH TM DV Mạnh Thị Sang Quyết Tiến
Địa chỉ: Tổ 10, khu 4, ấp 8, Xã An Phước, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 10, Khu 4, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Điện Trường Phát
Địa chỉ: Số 304A/5, Ấp Long Hòa, Xã Long Hậu, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 304a/5, Long Hoa Hamlet, Long Hau Commune, Huyen Lai Vung, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát
Địa chỉ: Xóm Xuân Hòa, Xã Long Xá , Huyện Hưng Nguyên , Nghệ An
Address: Xuan Hoa Hamlet, Long Xa Commune, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Đại Phúc Lộc Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà BT02 TT6D KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt , Quận Hoàng Mai , Hà Nội
Address: No BT02 TT6D KDT Tay Nam Linh Dam, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thương Mại Thiên Phát tại địa chỉ Xóm Xuân Hòa, Xã Long Xá , Huyện Hưng Nguyên , Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902160647
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu