Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2023
Địa chỉ: Khối Triều Tân, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Bản đồ
Address: Khoi Trieu Tan, Nghi Hai Ward, Cua Lo Town, Tinh Nghe An, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902173935
Điện thoại/ Fax: 0974056789
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Cảnh Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Đạt Phú
Địa chỉ: Thôn Thủy Lập, Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Address: Thuy Lap Hamlet, Quang Loi Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien Province, Hue Province
Công Ty TNHH Tổng Hợp Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng An Phú
Địa chỉ: Tổ 4, Kqh Vịnh Mộc, Phường Thủy Dương, Thị Xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 4, KQH Vinh Moc, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thương Mại Nhân Thịnh Phát
Địa chỉ: 2/50/8 Dương Thiệu Tước, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 2/50/8 Duong Thieu Tuoc, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhiệm Thịnh
Địa chỉ: Thôn Cư Chánh 2, Xã Thủy Bằng, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Cu Chanh 2 Hamlet, Thuy Bang Commune, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hào Nhân Bách
Địa chỉ: 16 Kiệt 62 Thanh Hải, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 16 Kiet 62 Thanh Hai, Thuy Xuan Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Khảo Sát Công Trình Tpcons
Địa chỉ: Thôn Hạ Lang, Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên - Huế
Address: Ha Lang Hamlet, Quang Phu Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nhật Đăng
Địa chỉ: 404 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 404 Nguyen Tat Thanh, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Và Thương Mại Phương Bình
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Hamlet 2, Dien Hoa Commune, Phong Dien District, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiên Thảo 79
Địa chỉ: 1417 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 1417 Nguyen Tat Thanh, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Quốc Thiên Long
Địa chỉ: 07 Hoàng Thị Loan, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 07 Hoang Thi Loan, An Cuu Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Hùng Hạnh tại địa chỉ Khối Triều Tân, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902173935
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu