Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 11 - 2025
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án Khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Bản đồ
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902252016
Điện thoại/ Fax: 0983999520
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Bản đồ vị trí Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 245
Địa chỉ: Đường Võ Thị Sáu, Ấp Hiệp Hoà, Xã Đất Đỏ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Vo Thi Sau Street, Hiep Hoa Hamlet, Dat Do Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sàn Giao Dịch Bất Động Sản An Phú PT Land
Địa chỉ: Số nhà 07, Khu Hà Liễu, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 07, Khu Ha Lieu, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án Khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Bđs Gia Minh
Địa chỉ: SN2 ngõ 60 TDP 4, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: SN2, 60 TDP 4 Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Noblex
Địa chỉ: S1.A1 02.03, Tầng 2, Khối S1 Khu A1, Số 23 Phú Thuận, KP3, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: S1.A1 02.03, 2nd Floor, Khoi S1 Khu A1, No 23 Phu Thuan, KP3, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Mặt Trời
Địa chỉ: Số nhà 126 ngõ 205 đường Xuân Đỉnh, TDP Trung 1, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 126, Lane 205, Xuan Dinh Street, TDP Trung 1, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nka Home
Địa chỉ: Số nhà 83, Ngõ 23 Lý Sơn, Tổ 29 cụm Ngọc Thuỵ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 83, 23 Ly Son Lane, 29 Cum Ngoc Thuy Civil Group, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Địa Ốc An Việt Land 36
Địa chỉ: 987 Lê Thái Tổ, Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 987 Le Thai To, Trieu Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Bất Động Sản Lê Gia Real
Địa chỉ: Số 385/34/12, đường Quang Trung, Khu phố 6, Phường Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 385/34/12, Quang Trung Street, Quarter 6, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Yang Mao - Công Ty TNHH Bất Động Sản Và Đo Đạc Thịnh Phát
Địa chỉ: Buôn Chàm A, Xã Yang Mao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Cham A, Yang Mao Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Thông tin về Công Ty Cp Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc tại địa chỉ Lô 20-LK 03 thuộc dự án Khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902252016
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu