Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 6 - 2017
Địa chỉ: Km 3,5, Đường S2, Xã Nghĩa An , Huyện Nam Trực , Nam Định Bản đồ
Address: KM 3, 5, S2 Street, Nghia An Commune, Nam Truc District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107863062-003
Điện thoại/ Fax: 0986598006
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Nam Trực
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Tấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Yên Mỹ 1, Phường Xuân Hoà, Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Representative address:
Yen My 1 Hamlet, Xuan Hoa Ward, Phuc Yen Town, Vinh Phuc Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục tiểu học (Primary education) 85200
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Vì Cộng Đồng SK Mart
Địa chỉ: Số 19/17/32/143 đường Tôn Đức Thắng, Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 19/17/32/143, Ton Duc Thang Street, An Bien Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ MMT
Địa chỉ: Số 46 Hạ Đoạn, TDP Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 46 Ha Doan, TDP Ha Doan 2, Dong Hai Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Phân Phối Đại Nam
Địa chỉ: Tổ 7,Khu phố Tân Trà 2, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Tan Tra 2 Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thiên Tuấn Việt Nam
Địa chỉ: Đường Lý Anh Tông, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Ly Anh Tong Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Tonghan Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 333, Tầng 3, Khu Thương mại tổng hợp Đại Quang Minh, Số 22, Đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 333, 3rd Floor, Khu Thuong Mai Tong Hop Dai Quang Minh, No 22, Ly Thai To Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Trí Phát
Địa chỉ: Số 260/1, Đường Đồng Ngọc Sứ, Phường Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 260/1, Dong Ngoc Su Street, Binh Thuy Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Ninghui Việt Nam
Địa chỉ: Phòng 443, Tầng 4, Khu thương mại tổng hợp Đại Quang Minh, Số 22, Đường Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 443, 4th Floor, Khu Thuong Mai Tong Hop Dai Quang Minh, No 22, Ly Thai To Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Sản Xuất Thông Minh Zhuowang Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 31, đường Trần Đăng Tuyển, Khu Phương Vỹ, Phường Vũ Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 31, Tran Dang Tuyen Street, Khu Phuong Vy, Vu Ninh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH DVTM Tấn Giới
Địa chỉ: 129/5 ấp 5, Xã Bà Điểm, Hồ Chí Minh
Address: 129/5 Hamlet 5, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Thu Trang Nhân Cơ
Địa chỉ: Quốc Lộ 14, Chợ Nhân Cơ, Thôn 3, Xã Nhân Cơ, Lâm Đồng
Address: Highway 14, Cho Nhan Co, Hamlet 3, Nhan Co Commune, Lam Dong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Kinh Doanh Và Phát Triển Dịch Vụ Sơn Hà Miền Bắc - Chi Nhánh Nam Định tại địa chỉ Km 3,5, Đường S2, Xã Nghĩa An , Huyện Nam Trực , Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107863062-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu