Công Ty TNHH Thành Đô 23
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 9 - 2023
Địa chỉ: Xóm 6, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Nam Định Bản đồ
Address: Hamlet 6, Hai Van Commune, Hai Hau District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601254714
Điện thoại/ Fax: 0915235384
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Do 23 Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thanh Do 23 Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lương Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Đô 23
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thành Đô 23
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH 282HT
Địa chỉ: Số 3, ngõ 241 đường Quang Trung, Phường Trần Phú, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 3, Lane 241, Quang Trung Street, Tran Phu Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Và XD Hải Anh
Địa chỉ: Thôn Đại Giáp, Xã Tân Dĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dai Giap Hamlet, Tan Dinh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển LHN Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Hồng Sơn, Xã Văn Chấn, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hong Son Hamlet, Van Chan Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tin Thành Thật
Địa chỉ: Số 525 Quốc lộ 55, Thôn Phò Trì, Xã Sơn Mỹ, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 525, Highway 55, Pho Tri Hamlet, Son My Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Exacta Build
Địa chỉ: 170N Nơ Trang Long, Phường Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 170N No Trang Long, Phuong, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VT Đại Trường Thịnh
Địa chỉ: Số 241 Khu Nhà Hoa, Đường Trần Phú, Tổ Dân Phố Khả Do, Phường Phúc Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 241 Khu Nha Hoa, Tran Phu Street, Kha Do Civil Group, Phuc Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Khang Châu HG
Địa chỉ: Ki ốt 2,3,4 sân bóng Hoàng Sơn Đường Trương Hán Siêu, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Ki Ot 2, 3, 4 San Bong Hoang Son, Truong Han Sieu Street, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư QT Văn Hoàng
Địa chỉ: Số 26/6 Lê Lợi, Khối 6, Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 26/6 Le Loi, Khoi 6, Dong Kinh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đại Cát Phú
Địa chỉ: Số 231 Phạm Hùng, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 231 Pham Hung, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Quân Linh
Địa chỉ: Thôn Văn Uyên, Xã Nam Phù, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Van Uyen Hamlet, Nam Phu Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Đô 23
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Đô 23 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thành Đô 23
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Đô 23 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thành Đô 23 tại địa chỉ Xóm 6, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601254714
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu