Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 2 - 2020
Địa chỉ: Số 168, ấp Nhà Dài, Xã Tân Lân, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An Bản đồ
Address: No 168, Nha Dai Hamlet, Tan Lan Commune, Can Duoc District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101941647
Điện thoại/ Fax: 0943538668
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trường Thọ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Kiều Đông-Xã Đại Xuyên-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội.
Representative address:
Kieu Dong Hamlet, Dai Xuyen Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Global Xingfa (Việt Nam)
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Cao Thắng, Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Cao Thang Cluster, Thanh Mien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Chế Tác Mỹ Nghệ Đức Bảo
Địa chỉ: Tầng 4, toà nhà HUD3 Tower, số 121-123 phố Tô Hiệu, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Hud3 Tower Building, No 121-123, To Hieu Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Vinh Hưng
Địa chỉ: Thôn Câu Trung, Xã An Quang, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cau Trung Hamlet, An Quang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kim Loại Màu An Thái
Địa chỉ: Số nhà 510, tổ 17, Phường Bắc Kạn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 510, Civil Group 17, Bac Kan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Đoàn Kết
Địa chỉ: Xóm Tân Lập, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Tan Lap Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vàng Bạc Kim Ngọc Nhàn (Quý)
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Krong Nang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Lostwaxcasting BTN
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Hai Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Max Vanadium Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng F.C3 và F.C4, Lô CN3-03 (Thuê lại của Công ty Cổ phần Phát triển khu công nghiệp Hải Phòng), Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nha Xuong F.C3 And F.C4, Lot CN3, 03 (Thue Lai Cua Cong Ty Co Phan Phat Trien, Hai Phong Industrial Zone), Khu Phi Thue Qua And, Nam Dinh Vu (Khu 1 Industrial Zone, Thuoc Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Takao Alumi
Địa chỉ: Khu C Cụm công nghiệp Bình Thành, Xã Bình An, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Khu C Cum Cong Nghiep Binh Thanh, Binh An Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Đức Hưng Khiêm
Địa chỉ: Lô J03, Đường 6D, Khu tiểu thủ công nghiệp Lê Minh Xuân, Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot J03, 6D Street, Khu Tieu Thu Cong Nghiep Le Minh Xuan, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thọ Trường Giang tại địa chỉ Số 168, ấp Nhà Dài, Xã Tân Lân, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101941647
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu