Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Đoàn Kết
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 10 - 2025
Địa chỉ: Xóm Tân Lập, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Bản đồ
Address: Tan Lap Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601652462
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Thái Nguyên
Người đại diện: Representative:
Khổng Thị Tư Hiền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Mỏ Đoàn Kết
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Đoàn Kết
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Global Xingfa (Việt Nam)
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Cao Thắng, Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cong Nghiep Cao Thang Cluster, Thanh Mien Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Chế Tác Mỹ Nghệ Đức Bảo
Địa chỉ: Tầng 4, toà nhà HUD3 Tower, số 121-123 phố Tô Hiệu, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 4th Floor, Hud3 Tower Building, No 121-123, To Hieu Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Vinh Hưng
Địa chỉ: Thôn Câu Trung, Xã An Quang, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cau Trung Hamlet, An Quang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kim Loại Màu An Thái
Địa chỉ: Số nhà 510, tổ 17, Phường Bắc Kạn, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 510, Civil Group 17, Bac Kan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Đoàn Kết
Địa chỉ: Xóm Tân Lập, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Tan Lap Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vàng Bạc Kim Ngọc Nhàn (Quý)
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Krong Nang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Lostwaxcasting BTN
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Hải Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Hai Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Max Vanadium Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng F.C3 và F.C4, Lô CN3-03 (Thuê lại của Công ty Cổ phần Phát triển khu công nghiệp Hải Phòng), Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nha Xuong F.C3 And F.C4, Lot CN3, 03 (Thue Lai Cua Cong Ty Co Phan Phat Trien, Hai Phong Industrial Zone), Khu Phi Thue Qua And, Nam Dinh Vu (Khu 1 Industrial Zone, Thuoc Khu Kinh Te Dinh Vu, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Takao Alumi
Địa chỉ: Khu C Cụm công nghiệp Bình Thành, Xã Bình An, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Khu C Cum Cong Nghiep Binh Thanh, Binh An Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Đức Hưng Khiêm
Địa chỉ: Lô J03, Đường 6D, Khu tiểu thủ công nghiệp Lê Minh Xuân, Xã Tân Nhựt, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot J03, 6D Street, Khu Tieu Thu Cong Nghiep Le Minh Xuan, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Mỏ Đoàn Kết
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Mỏ Đoàn Kết được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Đoàn Kết
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khai Thác Mỏ Đoàn Kết được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khai Thác Mỏ Đoàn Kết tại địa chỉ Xóm Tân Lập, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601652462
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu