Công Ty TNHH Campfire
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2021
Địa chỉ: 99 ấp 3, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước, Long An Bản đồ
Address: 99 Hamlet 3, Phuoc Van Commune, Can Duoc District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101994617
Điện thoại/ Fax: 0903055939
Tên tiếng Anh: English name:
Campfire Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Bửu Thái
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Campfire
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Campfire
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Năng Lượng Xanh Hòa Phát
Địa chỉ: TDP Yên Tập Bến, Phường Yên Dũng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: TDP Yen Tap Ben, Yen Dung Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Phước Phú An Việt Nam
Địa chỉ: Đường ĐT.753B, Thôn Phú An, Xã Phú Trung, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: DT.753B Street, Phu An Hamlet, Phu Trung Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX Và Thương Mại HNT
Địa chỉ: Số nhà 16, C.TT11-16, khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 16, C.TT11-16, Moi Kien Hung Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tiến Hưng - La Xuyên Vàng
Địa chỉ: Quyết Phong, Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Quyet Phong, Vu Duong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH HTV Đồng An
Địa chỉ: Ấp 4, Xã Tân Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tan Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Gỗ Phong Duy Phát
Địa chỉ: Số 502/10, tổ 5, khu phố Phú Bưng, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 502/10, Civil Group 5, Phu Bung Quarter, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần CT Núi Hồng
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Nam Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Nam Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Làng Việt
Địa chỉ: 2/2B Nguyễn Thị Nuôi, Ấp 52, Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2/2B Nguyen Thi Nuoi, Hamlet 52, Xuan Thoi Son Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Năng Lượng NTH
Địa chỉ: Thôn Yên Lỗ, Xã Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Yen Lo Hamlet, Xa, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Wind Store
Địa chỉ: Đường Kinh Giữa, Ấp Tân Kiều, Xã Đốc Binh Kiều, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Kinh Giua Street, Tan Kieu Hamlet, Doc Binh Kieu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Campfire
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Campfire được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Campfire
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Campfire được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Campfire tại địa chỉ 99 ấp 3, Xã Phước Vân, Huyện Cần Đước, Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101994617
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu