Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 5 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 011, đường Điện Biên Phủ, tổ 1, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai Bản đồ
Address: No 011, Dien Bien Phu Street, Civil Group 1, Sa Pa Town, Sa Pa District, Lao Cai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300728487
Điện thoại/ Fax: 0988542687
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Mot Thanh Vien Tong Hop Hung Cuong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lào Cai
Người đại diện: Representative:
Dương Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kiến Trúc Xây Dựng Vương Thịnh
Địa chỉ: 91/6P Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 91/6P Hoa Hung, Ward 12, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Cường Hải Đăng
Địa chỉ: 27/48 Ấp Hòa II, Xã Vĩnh Hòa, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: 27/48 Hoa Ii Hamlet, Vinh Hoa Commune, Huyen Cho Lach, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH DV Kỹ Thuật Tân Hùng Thịnh
Địa chỉ: Khu 10, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định
Address: Khu 10, Rang Dong Town, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Tú Anh Garden
Địa chỉ: Lô 32-34 Nguyễn Phước Lan, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot 32-34 Nguyen Phuoc Lan, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đtxd Và DVTM Ngọc Long
Địa chỉ: Số nhà 08, đường Nguyễn Huy Tự, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: No 08, Nguyen Huy Tu Street, Bac Ha Ward, Ha Tinh City, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Ikigai
Địa chỉ: A67 Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: A67 Nguyen Trai, Nguyen Cu Trinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Khởi Ngọc VN
Địa chỉ: 301 Nguyễn Thị Trọn, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 301 Nguyen Thi Tron, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thành Tiến NL
Địa chỉ: Nhà ông Phạm Văn Công, Thôn Xuân Đài 1, Xã Trường Thọ, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Nha Ong Pham Van Cong, Xuan Dai 1 Hamlet, Truong Tho Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Ngọc Thạch
Địa chỉ: 41/29C Trần Đại Nghĩa, Khu Phố 2, Phường Mỹ Đông, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: 41/29C Tran Dai Nghia, Quarter 2, My Dong Ward, Phan Rang-Thap Cham Town, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Yên Bình Minh
Địa chỉ: Tổ dân phố Hầu (tại nhà ông Nguyễn Trịnh Yên), Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hau Civil Group (Tai NHA ONG Nguyen TRINH Yen), Hoang Lam Ward, Thanh Pho, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Tổng Hợp Hùng Cường tại địa chỉ Số nhà 011, đường Điện Biên Phủ, tổ 1, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300728487
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu