Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 11 - 2022
Địa chỉ: Khu Đăng Mò, thôn Đoàn Kết, Xã Hùng Việt, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn Bản đồ
Address: Khu Dang Mo, Doan Ket Hamlet, Hung Viet Commune, Trang Dinh District, Lang Son Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900890909
Điện thoại/ Fax: 0979199626
Tên tiếng Anh: English name:
Trang Dinh Dat Manufacturing And Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Trang Dinh Dat Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực III
Người đại diện: Representative:
Nông Văn Đạt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Long Thịnh, Xã Quốc Khánh, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn
Representative address:
Long Thinh Hamlet, Quoc Khanh Commune, Trang Dinh District, Lang Son Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
DNTN Mỹ Hoa
Địa chỉ: 95 Trần Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 95 Tran Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Hoa Quảng
Địa chỉ: 92A Lê Đại Hành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 92a Le Dai Hanh, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Ngọc An
Địa chỉ: 41/1 Tùng Thiện Vương - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 41/1 Tung Thien Vuong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quang Thiện
Địa chỉ: Thôn Minh Thanh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Minh Thanh Hamlet, Huong Vinh Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trọng Tường
Địa chỉ: 44 Trần Quang Khải - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 44 Tran Quang Khai, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Nguyễn
Địa chỉ: Lô 20A Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot 20a Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Thành
Địa chỉ: 42 Minh Mạng, tổ 6 khu vực 1 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 42 Minh Mang, 6 Khu Vuc 1 Civil Group, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Nguyễn Danh
Địa chỉ: 211 Hùng Vương - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 211 Hung Vuong, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Thị Thanh Hồng
Địa chỉ: 212 Phan Chu Trinh - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 212 Phan Chu Trinh, Phuoc Vinh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Bình Minh I
Địa chỉ: 238 Hùng Vương - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 238 Hung Vuong, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tràng Định Đạt tại địa chỉ Khu Đăng Mò, thôn Đoàn Kết, Xã Hùng Việt, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900890909
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu