Công Ty TNHH MTV Nhựa Stroman Lâm Đồng
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 8 - 2025
Địa chỉ: Thửa CN9-1, Lô CN9, Khu Công nghiệp Tâm Thắng, Xã Cư Jút, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam Bản đồ
Address: Thua CN9-1, Lot CN9, Tam Thang Industrial Zone, Cu Jut Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400471759
Điện thoại/ Fax: 0889343482
Tên tiếng Anh: English name:
Stroman Lam Dong Plastic One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Chiến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nhựa Stroman Lâm Đồng
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Nhựa Stroman Lâm Đồng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nhựa Như Tiền
Địa chỉ: Thôn Minh Khai, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Minh Khai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhựa Long An Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Minh Khai, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Minh Khai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Hochuen Smart (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN-58.1, KCN Thuận Thành II, Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN-58.1, Thuan Thanh Ii Industrial Zone, Mao Dien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Bao Bì Vũ Khoa
Địa chỉ: Thửa đất số 282, tờ bản đồ số 30, đường Uyên Hưng 37, tổ 5, khu phố 7, Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 282, To Ban Do So 30, Uyen Hung 37 Street, Civil Group 5, Quarter 7, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhựa Hùng Dũng
Địa chỉ: Thôn Tân Nhuế, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tan Nhue Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhựa Hoàng Long Hưng Yên
Địa chỉ: Thôn Minh Khai, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Minh Khai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Ngọc Vinh
Địa chỉ: 1686/14/3 Tỉnh Lộ 10, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1686/14/3, Tinh Lo 10, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vina Eco Plas
Địa chỉ: Đường 14, Khu công nghiệp Hố Nai, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street 14, Ho Nai Industrial Zone, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nội Thất Nhựa BT
Địa chỉ: 119 Nguyễn Công Hoan, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 119 Nguyen Cong Hoan, An Khe Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Lennus Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 2, khu 4, ấp 8, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Khu 4, Hamlet 8, An Phuoc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nhựa Stroman Lâm Đồng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nhựa Stroman Lâm Đồng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Nhựa Stroman Lâm Đồng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Nhựa Stroman Lâm Đồng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Nhựa Stroman Lâm Đồng tại địa chỉ Thửa CN9-1, Lô CN9, Khu Công nghiệp Tâm Thắng, Xã Cư Jút, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400471759
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu