Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 6 - 2022
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đắk La , Huyện Đák Hà , Kon Tum Bản đồ
Address: Hamlet 1, Dak La Commune, Dak Ha District, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101289999
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực số 02
Người đại diện: Representative:
Phạm Nguyễn Hữu Bảo
Địa chỉ N.Đ.diện:
Hẻm 151, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Representative address:
Hem 151, Nguyen Sinh Sac Street, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần GVM Vina
Địa chỉ: Khu đất dịch vụ Tân Ngọc, Thống Nhất, Bắc Kế, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Khu Dat Dich Vu Tan Ngoc, Thong Nhat, Bac Ke, Ba Hien Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty Cổ Phần Giám Định Vũng Tàu
Địa chỉ: 100/7 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 100/7 Nguyen Huu Canh, Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Aptech - NDT
Địa chỉ: Số 2 ngõ 9 Ngô Đình Mẫn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, 9 Ngo Dinh Man Lane, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kiểm Định We.M.E X I U H U A
Địa chỉ: Nhà xưởng Sốl3 đường Tiên Phong 14(1P nhà xưởng, khu sản xuất loại 2 -giai đoạn 3A1, lô TR-B-04) khu công nghiệp BW Supply Chain City, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong Sol3, Tien Phong 14 Street (1P Nha Xuong, Khu San Xuat Loai 2 -Giai Doan 3a1, Lot TR, B, 04), BW Supply Chain City Industrial Zone, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khỏe Đất
Địa chỉ: Thửa đất số 386, tờ bản đồ số 30, đường 30 tháng 4, Ấp Bình An B, Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 386, To Ban Do So 30, 30 Thang 4 Street, Binh An B Hamlet, Cho Lach Town, Cho Lach District, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Thông Hà Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Nguyễn Hữu Tiến, Phường Đồng Văn, Thị Xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
Address: Nguyen Huu Tien Civil Group, Dong Van Ward, Duy Tien Town, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Đoàn Thịnh Phát
Địa chỉ: 285/7ALÔ Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 285/7a, Lot Van Quoi, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Bareun Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 195, tờ bản đồ số 26, Khu 1, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Thua Dat So 195, To Ban Do So 26, Khu 1, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất, Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hoàng Anh
Địa chỉ: Thôn Ngọc Nhuế, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Ngoc Nhue Hamlet, Xa, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thí Nghiệm Điện Và Năng Lượng Miền Trung
Địa chỉ: 11 Hòa Mỹ 2, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 11 Hoa My 2, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Phú Đăk Hà tại địa chỉ Thôn 1, Xã Đắk La , Huyện Đák Hà , Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101289999
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu