Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2025
Địa chỉ: Căn Số 10 - D1 Đuờng Số 1 Khu Đô Thị Tây Bắc, Phường Rạch Giá, Thành Phố Rạch Giá, Kiên Giang Bản đồ
Address: Can So 10 - D1 Duong So 1, Tay Bac Urban Area, Rach Gia Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702332600
Điện thoại/ Fax: 0839876333
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Dat Construction Trading Agricultural Technical.Jsc
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thanh Dat Construction Trading Agricultural Technical.Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Tuyền
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 2021
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Linh Gia Lai
Địa chỉ: 71 đường 17/3, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 71, Street 17/3, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Thiên Nhẫn
Địa chỉ: Thôn An Thịnh, Xã Sơn Tiến, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: An Thinh Hamlet, Son Tien Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Xd-Tm-Dv Trang Trí Nội Thất Khải Hưng Phát
Địa chỉ: Thửa đất 48, tờ bản đồ 304, Khu phố Phú Thạnh 3, Phường Phú Yên, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Thua Dat 48, To Ban Do 304, Phu Thanh 3 Quarter, Phu Yen Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Vật Tư Xây Dựng Nam Thành
Địa chỉ: Số 1 Võ Thị Sáu, Xã Long Điền, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1 Vo Thi Sau, Long Dien Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại BTK
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố Xóm Mới Bãi Thơm, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Khu Pho, Moi Bai Thom Hamlet, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Và Xây Dựng Hạnh Phúc
Địa chỉ: Nhà ông Lê Đình Hùng, thôn Thuần Xuân, Xã Hoằng Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Dinh Hung, Thuan Xuan Hamlet, Hoang Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư An Lạc Phát
Địa chỉ: Số 2 Tôn Thất Tùng, Phường Kim Liên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2 Ton That Tung, Kim Lien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng T&k
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Đầu Tư Trường Sơn
Địa chỉ: 180/2F ấp 78, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180/2F Hamlet 78, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Tạo Nhà & Đô Thị Greenhome
Địa chỉ: TTTM VLXD và TTB nội thất Melinh Plaza, Km8 đường cao tốc Thăng Long – Nội Bài, Xã Quang Minh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: TTTM VLXD And TTB Noi That Melinh Plaza, KM8, Cao Toc Thang Long - Noi Bai Street, Quang Minh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt
Thông tin về Công Ty CP Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Nông Nghiệp Thương Mại Xây Dựng Thành Đạt tại địa chỉ Căn Số 10 - D1 Đuờng Số 1 Khu Đô Thị Tây Bắc, Phường Rạch Giá, Thành Phố Rạch Giá, Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702332600
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu