Công Ty TNHH Nguyễn Thu Phú Quốc
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 3 - 2023
Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Cừ, Tổ 5, Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Bản đồ
Address: Nguyen Van Cu Street, Civil Group 5, Bai Vong Hamlet, Ham Ninh Commune, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702272221
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nguyen Thu Phu Quoc Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Nguyen Thu Phu Quoc Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trường Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyễn Thu Phú Quốc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nguyễn Thu Phú Quốc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng 245
Địa chỉ: Đường Võ Thị Sáu, Ấp Hiệp Hoà, Xã Đất Đỏ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Vo Thi Sau Street, Hiep Hoa Hamlet, Dat Do Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sàn Giao Dịch Bất Động Sản An Phú PT Land
Địa chỉ: Số nhà 07, Khu Hà Liễu, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 07, Khu Ha Lieu, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty CP Kinh Doanh Địa Ốc Âu Lạc
Địa chỉ: Lô 20-LK 03 thuộc dự án Khu đô thị dự án Vinh Tân, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lot 20-LK 03 Thuoc Du An, Du An Vinh Tan Urban Area, Truong Vinh Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Bđs Gia Minh
Địa chỉ: SN2 ngõ 60 TDP 4, Phường Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: SN2, 60 TDP 4 Lane, Tu Liem Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Noblex
Địa chỉ: S1.A1 02.03, Tầng 2, Khối S1 Khu A1, Số 23 Phú Thuận, KP3, Phường Tân Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: S1.A1 02.03, 2nd Floor, Khoi S1 Khu A1, No 23 Phu Thuan, KP3, Tan My Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Bất Động Sản Mặt Trời
Địa chỉ: Số nhà 126 ngõ 205 đường Xuân Đỉnh, TDP Trung 1, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 126, Lane 205, Xuan Dinh Street, TDP Trung 1, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nka Home
Địa chỉ: Số nhà 83, Ngõ 23 Lý Sơn, Tổ 29 cụm Ngọc Thuỵ, Phường Bồ Đề, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 83, 23 Ly Son Lane, 29 Cum Ngoc Thuy Civil Group, Bo De Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Địa Ốc An Việt Land 36
Địa chỉ: 987 Lê Thái Tổ, Xã Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 987 Le Thai To, Trieu Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Bất Động Sản Lê Gia Real
Địa chỉ: Số 385/34/12, đường Quang Trung, Khu phố 6, Phường Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 385/34/12, Quang Trung Street, Quarter 6, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Yang Mao - Công Ty TNHH Bất Động Sản Và Đo Đạc Thịnh Phát
Địa chỉ: Buôn Chàm A, Xã Yang Mao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Cham A, Yang Mao Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyễn Thu Phú Quốc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyễn Thu Phú Quốc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nguyễn Thu Phú Quốc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyễn Thu Phú Quốc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nguyễn Thu Phú Quốc tại địa chỉ Đường Nguyễn Văn Cừ, Tổ 5, Ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702272221
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu