Công Ty TNHH KV Industries
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2021
Địa chỉ: Lô CN5, Khu công nghiệp Ninh Thủy, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa Bản đồ
Address: Lot CN5, Ninh Thuy Industrial Zone, Ninh Thuy Ward, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201923326
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Khánh Hòa
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Vũ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kv Industries
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH KV Industries
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Lắp Đặt Thành Nam
Địa chỉ: Thôn Ngọc Anh, Xã Phú Thượng , Huyện Phú Vang , Thừa Thiên - Huế
Address: Ngoc Anh Hamlet, Phu Thuong Commune, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Minh Tiến
Địa chỉ: Lô N5-11 KQH Thủy Thanh, Xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Lot N5-11 KQH Thuy Thanh, Thuy Thanh Commune, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Và Khai Thác Du Lịch Tập Đoàn B-Home
Địa chỉ: Lô B13, Khu đô thị mới Đông Nam Thủy An, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Lot B13, Moi Dong Nam Thuy An Urban Area, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Cổ Phần Wemeg
Địa chỉ: Tổ 4, Khu vực 2, Phường An Tây, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Civil Group 4, Khu Vuc 2, An Tay Ward, Hue City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ FLT
Địa chỉ: 21/37/128 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 21/37/128 Nguyen Khoa Chiem, An Cuu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Windows
Địa chỉ: An Lai, Xã Hương Phong , Thị Xã Hương Trà , Thừa Thiên - Huế
Address: An Lai, Huong Phong Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Window
Địa chỉ: Thôn Nhất Phong, Xã Phong Chương, Huyện Phong Điền, Thành phố Huế
Address: Nhat Phong Hamlet, Phong Chuong Commune, Phong Dien District, Hue City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Quốc Duy
Địa chỉ: 1/47 Thanh Tịnh, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 1/47 Thanh Tinh, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Thương Mại Quang Anh Minh
Địa chỉ: 120 Nguyễn Duy, Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 120 Nguyen Duy, Huong So Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Quang Trường Phát
Địa chỉ: 777 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Châu - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 777 Nguyen Tat Thanh, Thuy Chau Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kv Industries
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kv Industries được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH KV Industries
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kv Industries được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH KV Industries tại địa chỉ Lô CN5, Khu công nghiệp Ninh Thủy, Phường Ninh Thủy, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201923326
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu