Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 2 - 2022
Địa chỉ: 140 Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành Phố Nha Trang, Khánh Hòa Bản đồ
Address: 140 Thong Nhat, Van Thang Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;)
Mã số thuế: Enterprise code:
0301002561-017
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Chương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Thành Vinh Group
Địa chỉ: 589 Đường Can Trường, Ấp 3, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 589, Can Truong Street, Hamlet 3, Phuoc Vinh An Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XHQ International Group
Địa chỉ: Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Van Phong 02, 8th Floor, Pearl Plaza Building, 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Vương Cường Thịnh
Địa chỉ: Xóm Đồng Bàu 2, Xã Mã Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
Address: Dong Bau 2 Hamlet, Ma Thanh Commune, Yen Thanh District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ W1
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà L'MAK The Signature, 147-147 Bis Đường Hai Bà Trưng, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, L'Mak The Signature Building, 147-147 Bis, Hai Ba Trung Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh, Dịch Vụ Thương Mại Nam Long
Địa chỉ: SỐ17 - đường Trung Lộc - Xóm 21,Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: So17, Trung Loc Street, Hamlet 21, Nghi Phu Commune, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Khải Đức Homes
Địa chỉ: Số 39-41 Xuân Quỳnh, Khu dân cư Gia Hoà, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 39-41 Xuan Quynh, Gia Hoa Residential Area, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư HB Land
Địa chỉ: Số 8 TT1, phố Kim Quan Thượng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 8 TT1, Kim Quan Thuong Street, Viet Hung Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Và Kinh Doanh Dịch Vụ Đại Dương
Địa chỉ: A33-NV14 ô số 35 Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: A33-NV14 O So 35, Moi Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư TM & DV Bất Động Sản Quang Điền
Địa chỉ: 90A Đường Số 37, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 90a, Street No 37, Tan Quy Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Trần Vy
Địa chỉ: 214/1B Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 214/1B Nguyen Tat Thanh, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khách Sạn Tân Hoàng Minh - Trung Tâm Giao Dịch Nha Trang tại địa chỉ 140 Thống Nhất, Phường Vạn Thắng, Thành Phố Nha Trang, Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0301002561-017
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu