Công Ty TNHH Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 10 - 2018
Địa chỉ: Buôn Đưng, Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa Bản đồ
Address: Buon Dung, Ninh Tay Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn gạo (Wholesale of rice)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201816331
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Khanh Hoa Agroinpro High Technology Rice Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị xã Ninh Hoà
Người đại diện: Representative:
Tram Wyatt Lee
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khang Hoàng Huy
Địa chỉ: 160/72, kp 6, tổ 23, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 160/72, KP 6, Civil Group 23, Binh Da Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tư Nhân Abc
Địa chỉ: Tầng 3 Tòa nhà Thanh Long, 456 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 3rd Floor, Thanh Long Building, 456 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Đông
Địa chỉ: 50/28 Đường Phạm Đăng Giảng, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 50/28, Pham Dang Giang Street, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Tla
Địa chỉ: Số Nhà 06 Ngách 1/26 Ngõ 1 Phố Nhân Hoà, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 06, Alley 1/26, Lane 1, Nhan Hoa Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Lương Thực Phúc An
Địa chỉ: Số 187, ấp Phụng Quới B, Thị Trấn Thạnh An, Huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 187, Phung Quoi B Hamlet, Thanh An Town, Huyen Vinh Thanh, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tâm Phúc
Địa chỉ: Số 1973 ấp 1B, Thị Trấn Một Ngàn, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 1973 1B Hamlet, Mot Ngan Town, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Vivi Group
Địa chỉ: Số 48 Trần Kế Xương, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 48 Tran Ke Xuong, Ward 1, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại, Dịch Vụ Và Truyển Thông Sen Vàng
Địa chỉ: Số 11 Đường Nguyễn Huy Tự, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 11, Nguyen Huy Tu Street, Bach Dang Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Xuất Nhập Khẩu Thanh Hậu
Địa chỉ: Số 388, ấp 1B, Xã Tân Hòa, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 388, 1B Hamlet, Tan Hoa Commune, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Bé Cần Đước
Địa chỉ: 61 Đường D, Khu Đô Thị Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 61, D Street, Chanh Nghia Urban Area, Chanh Nghia Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Gạo Công Nghệ Cao Agroinpro Khánh Hòa tại địa chỉ Buôn Đưng, Xã Ninh Tây, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201816331
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu