Công Ty TNHH TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang CR
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2022
Địa chỉ: 1940 Đại Lộ Hùng Vương, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa Bản đồ
Address: 1940 Dai Lo Hung Vuong, Cam Thuan Ward, Cam Ranh City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201955536
Điện thoại/ Fax: 0906546679
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH SX - TM Va DV Minh Khang CR
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Hồng Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tnhh Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang Cr
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang CR
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Trang Sức Đức Hà
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thuỷ, Nam Định
Address: Hamlet 3, Giao Lac Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Trang Sức Huy Thoái
Địa chỉ: Đội 6, Xóm Mỹ Bình, Xã Giao Châu, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 6, My Binh Hamlet, Giao Chau Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Trang Sức Minh Chiến
Địa chỉ: Xóm 5, Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thuỷ, Nam Định
Address: Hamlet 5, Hong Thuan Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Kim Bảo Ngọc
Địa chỉ: Tổ 1, ấp An Quý, Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản, Bình Phước
Address: Civil Group 1, An Quy Hamlet, Thanh An Commune, Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Vàng Bạc Xuân Lượng
Địa chỉ: Số nhà 37a, khối Tân Tiến, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên
Address: No 37a, Khoi Tan Tien, Tuan Giao Town, Tuan Giao District, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Vật Tư Mới Tâm Phong
Địa chỉ: Số 53/2, Đường Nhị Bình 8, Tổ 1, Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 53/2, Nhi Binh 8 Street, Civil Group 1, Hamlet 1, Nhi Binh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Bạc Ngọc Trâm
Địa chỉ: 99-99A Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 99-99a Ton That Thuyet, Ward 15, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Anyccs VN
Địa chỉ: Số 149-151 phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 149-151, Dang Tien Dong Street, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quà Tặng Green VN
Địa chỉ: 40/47 Đường TX40, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 40/47, TX40 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn TNN
Địa chỉ: thôn Đại Tự 3, Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Address: Dai Tu 3 Hamlet, Dai Tu Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tnhh Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang Cr
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tnhh Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang Cr được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang CR
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tnhh Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang Cr được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khang CR tại địa chỉ 1940 Đại Lộ Hùng Vương, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201955536
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu