Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 10 - 2025
Địa chỉ: Số 293 Đường Phước Thiện, Khu Phố Phước Thiện, Phường Long Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: No 293, Phuoc Thien Street, Phuoc Thien Quarter, Long Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0319234179
Điện thoại/ Fax: 0588222779
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Đức VN
Địa chỉ: Khu Bê Tông, Thôn Cổ Điển, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Be Tong, Co Dien Hamlet, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Hưng Quốc
Địa chỉ: Số 1972 QL 50, ấp 1, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 1972, Highway 50, Hamlet 1, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Xây Dựng Tiên Phong
Địa chỉ: Số 10 Lô V6A Khu đô thị Văn Phú, Phường Kiến Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Lot V6a, Van Phu Urban Area, Kien Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần XNK Khoáng Sản Hđ Group
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Trường Lâm, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Truong Lam Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Solar Phúc Sơn
Địa chỉ: 424 Nguyễn Hữu Thọ, tổ 78, Phường Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 424 Nguyen Huu Tho, Civil Group 78, Phuong, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Heritage Horizon
Địa chỉ: 10 Hà Văn Quán, Phường Đồng Hới, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 10 Ha Van Quan, Dong Hoi Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoài Bão HP
Địa chỉ: Thôn Hà Phong, Xã Kỳ Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Ha Phong Hamlet, Ky Xuan Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM XD Trần Lâm Phát
Địa chỉ: C7-Căn 38 KĐT Tây Bắc, Phường Rạch Giá, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: C7-Can 38, Tay Bac Urban Area, Rach Gia Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Khang Vũ Thái Nguyên
Địa chỉ: Thôn Trung Thành, Xã Văn Lăng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Trung Thanh Hamlet, Van Lang Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nam Sơn Group
Địa chỉ: Tổ 9, ấp Cẩm Sơn, Xã Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Cam Son Hamlet, Xa, Cam My District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ 258 tại địa chỉ Số 293 Đường Phước Thiện, Khu Phố Phước Thiện, Phường Long Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Khác để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0319234179
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu