Công Ty TNHH Minh Tân Hưng Yên
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 5 - 2020
Địa chỉ: Thôn Hào Xuyên, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: Hao Xuyen Hamlet, Tan Lap Commune, Yen My District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901077657
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Đỗ Minh Tân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tân Hưng Yên
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Minh Tân Hưng Yên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mri Auto
Địa chỉ: 2080 Võ Văn Kiệt, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2080 Vo Van Kiet, An Lac Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nam Khang
Địa chỉ: Số 28 An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 28 An Tri, Hung Vuong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sửa Chữa Thành Vinh
Địa chỉ: Thôn Tân Trung (tại nhà ông Nguyễn Văn Chịnh), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: TAN Trung Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen VAN CHINH), Quang Trung Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phụ Tùng Ô Tô Tuấn Vân
Địa chỉ: 138/1G Nguyễn Thị Nhuần, Khu phố 1, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 138/1G Nguyen Thi Nhuan, Quarter 1, An Phu Dong Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Nam Tiến Lộc
Địa chỉ: 256/39/17 đường Thạnh Xuân 25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 256/39/17, Thanh Xuan 25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV GPT Auto
Địa chỉ: Thửa đất số 387,TỜ bản đồsố 17 Khu phố Đồng Thôn, Đường Lam Sơn, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Thua Dat So 387, To Ban Doso 17, Dong Thon Quarter, Lam Son Street, Tho Xuan Town, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Auto Care Nguyên
Địa chỉ: Thửa đất số 3128,3127, tờ bản đồsốl, KDC Gò Đen, Ấp 4, Xã Phước Lợi, Huyện Ben Lức, Tỉnh Long An
Address: Thua Dat So 3128, 3127, To Ban Dosol, KDC Go Den, Hamlet 4, Phuoc Loi Commune, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Thiên Minh New
Địa chỉ: 188 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 188 Nguyen Huu Canh, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH F4S
Địa chỉ: 471 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 471 Ton Duc Thang, Hoa Khanh Nam Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Chuyên Sửa Chữa Thước Lái Ô Tô Tân Phúc
Địa chỉ: Số nhà 24 quốc lộ 3, Thôn Văn Thượng, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: No 24, Highway 3, Van Thuong Hamlet, Xuan Canh Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tân Hưng Yên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tân Hưng Yên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Minh Tân Hưng Yên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Minh Tân Hưng Yên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Minh Tân Hưng Yên tại địa chỉ Thôn Hào Xuyên, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901077657
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu