Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuệ Lâm
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên Bản đồ
Address: Dong Mai Hamlet, Chi Dao Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Tái chế phế liệu (Materials recovery)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901116909
Điện thoại/ Fax: 02394627058
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Liên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuệ Lâm
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuệ Lâm
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Công Nghiệp Kinh Bắc
Địa chỉ: Nhà số LK03, Khu nhà ở Lan Hưng, Phường Hồ, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No LK03, Khu Nha O Lan Hung, Ho Ward, Thuan Thanh Town, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Nam Hải
Địa chỉ: số 1603 khu A, tổ 2, ấp 1, Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1603 Khu A, Civil Group 2, Hamlet 1, Xuan Tam Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Sắt Thép Và Thu Gom Phế Liệu Hoàng Phú
Địa chỉ: 244/29 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Address: 244/29 Huynh Van Banh, Ward 11, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Song Tây
Địa chỉ: 220A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 220a Nguyen Dinh Chieu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Tây Bắc
Địa chỉ: TỔ4, Thôn Pắc Mìa, Thị Trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang
Address: To4, Pac Mia Hamlet, Yen Phu Town, Bac Me District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH MTV XNK & Thương Mại Tâm Đức
Địa chỉ: Nhà Ông Vũ Văn Hà, Đường 402, Tổ 8, Phường Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh, Hải Phòng
Address: Nha Ong Vu Van Ha, Street 402, Civil Group 8, Hoa Nghia Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Greenfuture
Địa chỉ: Ngõ 20 Phố Trịnh Xá, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lane 20, Trinh Xa Street, Chau Khe Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Bảo Khánh
Địa chỉ: Số 163 Phạm Đình Hổ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 163 Pham Dinh Ho, Binh Han Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Phát Đạt Hưng Yên
Địa chỉ: Xóm 4, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: Hamlet 4, Xuan Quan Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Chín Yến
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Vinh, Thị Trấn Quân Chu, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Tan Vinh Civil Group, Quan Chu Town, Huyen Dai Tu, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuệ Lâm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuệ Lâm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuệ Lâm
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tuệ Lâm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuệ Lâm tại địa chỉ Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901116909
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu