Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 8 - 2022
Địa chỉ: Đội 11, thôn Hành Lạc, Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên Bản đồ
Address: Hamlet 11, Hanh Lac Hamlet, Nhu Quynh Town, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901125237
Điện thoại/ Fax: 02394144811
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nam Equipment Investment Manufacturing Joint Stock Comp
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Viet Nam Equipment Investment Manufacturing Joint Stock Comp
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Bích Phương
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Nội Thất-Tủ Bếp Nam Anh
Địa chỉ: Đường 39A, Thôn Đào Viên, Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 39a Street, Dao Vien Hamlet, Viet Tien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Nguyên Phương
Địa chỉ: Thôn Kỳ Sơn, Xã Tuy Phước Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ky Son Hamlet, Tuy Phuoc Dong Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH GG Furniture
Địa chỉ: 14/6 Bis Đường Lâm Thị Hố, Khu phố 56, Phường Trung Mỹ Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 14/6 Bis, Lam Thi Ho Street, Quarter 56, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc & Nội Thất Hoàng Hà
Địa chỉ: Số 77, Tổ dân phố Tân Phúc, Xã Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: No 77, Dan Pho Civil Group, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển T.K.M
Địa chỉ: Số nhà 25, Ngách 42/58 Phố Thịnh Liệt, Phường Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 25, Alley 42/58, Thinh Liet Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Gỗ Long Vượng
Địa chỉ: Số 01, đường ĐT 746, khu phố Bình Khánh, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 01, DT 746 Street, Binh Khanh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Văn Khoa
Địa chỉ: Thôn 7 Vũ Bản, Xã Bình Giang, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 7 Vu Ban Hamlet, Binh Giang Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nội Thất Zhenguan (Việt Nam)
Địa chỉ: đường số 2, Khu công nghiệp Đồng Xoài 1, Phường Đồng Xoài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 2, Dong Xoai 1 Industrial Zone, Dong Xoai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Home Automation Jin Cheng
Địa chỉ: Lô B7 (Một phần NX-B), Đường D1, Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B7 (Mot Phan NX, B), D1 Street, Cong Nghiep Cluster, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Dun Huang (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô B6 (Một phần NX-B), Đường D1 Cụm công nghiệp Tân Phú, thôn Dên Dên, Xã Đồng Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Lot B6 (Mot Phan NX, B), D1 Cum Cong Nghiep Street, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thiết Bị Việt Nam tại địa chỉ Đội 11, thôn Hành Lạc, Thị trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901125237
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu