Công Ty TNHH Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 3 - 2021
Địa chỉ: Đội 1, xóm Đường, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: Hamlet 1, Duong Hamlet, Tu Dan Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901095864
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vu Phong Construction And Technology Transfer Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Lê Đình Hợi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Điện Jixun
Địa chỉ: Thôn Phúc Long, Xã Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Phuc Long Hamlet, Hung Nguyen Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH NPP Phúc Thiên
Địa chỉ: Tổ 28, ấp Phước Hải, Xã Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 28, Phuoc Hai Hamlet, Xa, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TMDV Nhất Hoa Phú
Địa chỉ: 6/21 Quốc Lộ 13, Khu Phố Trung, Phường Lái Thiêu, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6/21, Highway 13, Trung Quarter, Lai Thieu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Niêm Thanh
Địa chỉ: 69/17 Ngô Quang Thắm, Xã Hiệp Phước, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 69/17 Ngo Quang Tham, Hiep Phuoc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Điện Lạnh Trung Kiên
Địa chỉ: 20c ngách 22 ngõ 123 Võ Chí Công, Phường Xuân Đỉnh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 20C, Alley 22, 123 Vo Chi Cong Lane, Xuan Dinh Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khai Thác Quản Lý Đô Thị Và Thương Mại
Địa chỉ: 288 Tây Sơn, Phường Đống Đa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 288 Tay Son, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Cơ Điện Ngọn Hải Đăng
Địa chỉ: Số nhà G9, Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Tổ dân phố 3, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No G9, Khu Dau Gia Ngo Thi Nham, Civil Group 3, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sửa Nhà Nhanh Nhật Trình
Địa chỉ: Tầng 5, Tòa Nhà TTM BUILDING ,Số 309 Bạch Đằng, Phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5th Floor, TTM Building Building, No 309 Bach Dang, Gia Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hitech Phú Thọ
Địa chỉ: Số 483 Thủ Khoa Huân, Phường Châu Đốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 483 Thu Khoa Huan, Chau Doc Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Vnbamboo 1981
Địa chỉ: 495 đường Văn Cao, Phường Trường Thi, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: 495, Van Cao Street, Truong Thi Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Lắp Và Chuyển Giao Công Nghệ Vũ Phong tại địa chỉ Đội 1, xóm Đường, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901095864
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu