Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 12 - 2025
Địa chỉ: Số 8, Lô 8 - Khu tập thể liên cơ quan, Thôn Phố Phủ, Xã Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Bản đồ
Address: No 8, Lot 8 - Khu Tap The Lien Co Quan, Thon, Phu Street, Khoai Chau Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901218957
Điện thoại/ Fax: 0358705684
Tên tiếng Anh: English name:
Mitacos Construction Investment And Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Mitacos Construction Investment And Trading Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos
Địa chỉ: Số 8, Lô 8 - Khu tập thể liên cơ quan, Thôn Phố Phủ, Xã Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 8, Lot 8 - Khu Tap The Lien Co Quan, Thon, Phu Street, Khoai Chau Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại DV Và Vận Tải Hà Linh
Địa chỉ: Thôn Hoa Đông, Xã Kỳ Hoa, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Hoa Dong Hamlet, Ky Hoa Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Gia Hân
Địa chỉ: Số 137/22 Trường Chinh, Phường An Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 137/22 Truong Chinh, An Nhon Dong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khải Lê
Địa chỉ: 67P10, Khu vực 2, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 67 P10, Khu Vuc 2, Tan An Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Linh Thi
Địa chỉ: Số 33 Trần Kiên, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 33 Tran Kien, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Hàng Hoá Thuận Phát
Địa chỉ: Xóm 7, thôn An Xá, Xã Trần Phú, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 7, An Xa Hamlet, Tran Phu Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vận Tải Hữu Tân
Địa chỉ: 1069/05 đường Quang Trung, Phường Cẩm Thành, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 1069/05, Quang Trung Street, Cam Thanh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Vân Hiệp
Địa chỉ: 63 Ngô Quyền, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 63 Ngo Quyen, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hưng Tân Danh
Địa chỉ: Khu phố Phước Lộc 2, Phường Phú Yên, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phuoc Loc 2 Quarter, Phu Yen Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Giang Anh
Địa chỉ: Số nhà 334, xóm Sơn Hà, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 334, Son Ha Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Mitacos tại địa chỉ Số 8, Lô 8 - Khu tập thể liên cơ quan, Thôn Phố Phủ, Xã Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901218957
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu