Công Ty TNHH XNK Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số Nhà 894 Đường Trần Phú, Tiểu Khu 13, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình Bản đồ
Address: No 894, Tran Phu Street, Tieu Khu 13, Luong Son Town, Luong Son District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400540305
Điện thoại/ Fax: 0975770113
Tên tiếng Anh: English name:
Red Coral Manufacturing & Trade Import Export Trading Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Red Coral Manufacturing & Trade Import Export Trading Co., L
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Xuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XNK Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đtpt DV Hoàng
Địa chỉ: 400/95/88 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 400/95/88 Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM Và DV Cao Nguyên BP
Địa chỉ: 192 Võ Văn Tần, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước
Address: 192 Vo Van Tan, Tan Binh Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH MTV Thi Công & Thương Mại Nội Thất Mộc An Khang
Địa chỉ: Số 210A đường 21 tháng 8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Address: No 210a, 21 Thang 8 Street, Phuoc My Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Cầu Văn Khuyên
Địa chỉ: Thôn Hoàng Thuỷ, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Hoang Thuy Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Văn Thuỷ
Địa chỉ: Thôn Chi Mạc, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Chi Mac Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH DV Thương Mại Hà Văn Công
Địa chỉ: Thôn Phai Trần, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn
Address: Phai Tran Hamlet, Hoang Dong Commune, Lang Son City, Lang Son Province
Công Ty TNHH TM SX Inox Tuấn Minh
Địa chỉ: Tổ 13, khu phố Núi Tung, Phường Suối Tre, Thành phố Long khánh, Đồng Nai
Address: Civil Group 13, Nui Tung Quarter, Suoi Tre Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Vận Tải Xây Dựng Việt Land
Địa chỉ: Số 287/14 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 287/14 Nguyen Dinh Chieu, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM & XD An Cư
Địa chỉ: Số nhà 15 ngõ 99, đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 15, Lane 99, Nguyen Khang Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH JK Materials
Địa chỉ: 92A-94 đường Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 92 A-94, Bach Dang Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XNK Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XNK Thương Mại & Sản Xuất San Hô Đỏ tại địa chỉ Số Nhà 894 Đường Trần Phú, Tiểu Khu 13, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Lương Sơn, Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400540305
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu