Công Ty Cổ Phần Ô Tô Suzuki Hòa Bình
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 2 - 2021
Địa chỉ: Km 3 phố Ngọc, Xã Trung Minh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình Bản đồ
Address: KM 3, Ngoc Street, Trung Minh Commune, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats))
Mã số thuế: Enterprise code:
5400523081
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Suzuki Hoa Binh Auto Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hòa Bình
Người đại diện: Representative:
Đinh Hoang Lâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Ô Tô Suzuki Hòa Bình
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Ô Tô Suzuki Hòa Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Ev Auto Hải Dương
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Cẩm Thượng, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: Cong Nghiep Cam Thuong Cluster, Cam Thuong Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty CP Kinh Doanh Biển Đẹp Thủ Đô
Địa chỉ: Sô 451 Đội Cấn, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: So 451 Doi Can, Vinh Phuc Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Toyota Đô Lương
Địa chỉ: Số 66, đường Đội Cung, khối 3, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An
Address: No 66, Doi Cung Street, Khoi 3, Do Luong Town, Do Luong District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Bitcar Quảng Ninh
Địa chỉ: 393 Trần Phú, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: 393 Tran Phu, Cao Xanh Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ska Thanh Hóa
Địa chỉ: Lô A67 MBQH 1855/UBND-QLĐT, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lot A67 MBQH 1855/ubnd-QLDT, Quang Thanh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Nội Thất Sonder Living Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 53, Tổ dân phố 1, Phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: No 53, Civil Group 1, Noong Bua Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty Cổ Phần Trung Thực Group
Địa chỉ: Tầng 7 Tòa nhà Việt Á, Số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 7th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Ô Tô Quốc Tế
Địa chỉ: Lô LK20 khu đô thị xanh Quang Minh, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Lot LK20, Xanh Quang Minh Urban Area, Thuy Son Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Trường Phú
Địa chỉ: Số 03 đường số 4, Khu công nghiệp Tân An, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 03, Street No 4, Tan An Industrial Zone, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Khang Phát 999
Địa chỉ: Số nhà 79, Tổ 1, Khu 3, Phường Hà Tu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 79, Civil Group 1, Khu 3, Ha Tu Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Thông tin về Công Ty CP Ô Tô Suzuki Hòa Bình
Thông tin về Công Ty CP Ô Tô Suzuki Hòa Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Ô Tô Suzuki Hòa Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Ô Tô Suzuki Hòa Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Ô Tô Suzuki Hòa Bình tại địa chỉ Km 3 phố Ngọc, Xã Trung Minh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400523081
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu