Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 5 - 2018
Địa chỉ: 102 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 102 Luy Ban Bich, Tan Thoi Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315084317
Điện thoại/ Fax: 02877773939
Tên tiếng Anh: English name:
Expo International Trading Group Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lý Hoài Thông
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) 47893
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) 47891
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất mỹ phẩm (Manufacture of cosmetics) 20231
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 20232
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 49200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đt Và PT Invest Việt Nam
Địa chỉ: Lầu 6, 222 Building, 222 Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 6, 222 Building, 222 Dien Bien Phu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Võ Đông
Địa chỉ: 68 Đường số 6, Khu phố 17, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 68, Street No 6, Quarter 17, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TH Music
Địa chỉ: 110 Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Address: 110 Tran Phu, Cai Khe Ward, Ninh Kieu District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Du Lịch Truyền Thông Thiên Tuyết Sơn
Địa chỉ: 23B Đường 16, Khu phố 1, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 23B, Street 16, Quarter 1, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Và Tổ Chúc Sự Kiện Xuân Tường Vinh
Địa chỉ: 67/4Y Tân Hiệp 4, Ấp Thới Tây 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Address: 67/4y Tan Hiep 4, Thoi Tay 2 Hamlet, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đào Tạo Và Truyền Thông Imc Việt Nam
Địa chỉ: Số 181, thôn Tân Mỹ, Xã Đồng Sơn, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: No 181, Tan My Hamlet, Dong Son Commune, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tiết Kiệm Digital
Địa chỉ: 335/23 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 335/23 Pham Van Bach, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Truyền Thông Và Sự Kiện Cam Media
Địa chỉ: Thôn Hà Mỹ, Xã Duy Vinh, Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
Address: Ha My Hamlet, Duy Vinh Commune, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Và Tổ Chức Sự Kiện Đình Khang
Địa chỉ: 18/2 Đường số 8, Khu phố 1, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 18/2, Street No 8, Quarter 1, Binh Trung Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Sự Kiện Ontop
Địa chỉ: 333/10 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 333/10 Nguyen Thi Minh Khai, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thương Mại Quốc Tế Expo tại địa chỉ 102 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315084317
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu