Công Ty TNHH Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 10 - 2020
Địa chỉ: Số 6 Đường Bàu Cát 3, Phường 14 , Quận Tân Bình , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 6, Bau Cat 3 Street, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316541044
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Tân Bình
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trọng Cảnh Đức
Địa chỉ N.Đ.diện:
B14-01 C/c Harmona 33 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
B14-01 C/C Harmona 33 Truong Cong Dinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Khánh An Farm
Địa chỉ: Ấp Thuận Trị, Xã Long Bình, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thuan Tri Hamlet, Long Binh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Trang Trại Chăn Nuôi Sinh Thái Huỳnh Toàn CM
Địa chỉ: Thửa đất số 45 + 241, tờ bản đồ số 27, Kinh 31, ấp 26, Xã Khánh Lâm, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 45 + 241, To Ban Do So 27, Kinh 31, Hamlet 26, Khanh Lam Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Farmplus
Địa chỉ: Số 44E đường Trần Đại Nghĩa, Phường Phước Hậu, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 44e, Tran Dai Nghia Street, Phuoc Hau Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Và Chăn Nuôi Trung Phúc Thiên
Địa chỉ: Tổ 1, ấp 15, Xã Hòa Hội, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Hamlet 15, Hoa Hoi Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Gia Thịnh
Địa chỉ: Số 11, đường ĐT749A, khu phố Cầu Quan, Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 11, Dt749a Street, Cau Quan Quarter, Long Nguyen Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Novi Green
Địa chỉ: 92A-94 Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 92a-94 Bach Dang, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hải Anh TV
Địa chỉ: Thửa đất số 2096, Tờ bản đồ số 5, khóm Cồn Ông, Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 2096, To Ban Do So 5, Khom Con Ong, Duyen Hai Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Kỹ Thuật Cao Ngọc Bích Buôn Đôn
Địa chỉ: Buôn Kô Đung B, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko Dung B, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại An Nông
Địa chỉ: 58/15 Đường số 4, khu phố 4, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 58/15, Street No 4, Quarter 4, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Mộc Nhiên
Địa chỉ: Tổ dân phố 10 Hữu Cung, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 10 Huu Cung Civil Group, Dong Thuan Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Nông - Lâm Nghiệp Công Nghệ Cao Sun - Medical Group tại địa chỉ Số 6 Đường Bàu Cát 3, Phường 14 , Quận Tân Bình , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316541044
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu