Công Ty Cổ Phần Minh Bang
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 5 - 2018
Địa chỉ: 18/3 Nguyễn Hiến Lê, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 18/3 Nguyen Hien Le, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315077782
Điện thoại/ Fax: 0913920975
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Bang Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Minh Bang JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Chu Toàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Minh Bang
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Minh Bang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Hà Thành 369
Địa chỉ: Khu Hồng Hà, Phường Yên Tử, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Khu Hong Ha, Yen Tu Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Tôm Giống Thủy Sản Trường Phát Ttp-Chi Nhánh Đồng Tháp
Địa chỉ: Ấp Bình Hiệp, Xã Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Binh Hiep Hamlet, Lap Vo Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Thức Ăn Thuốc Thủy Sản Trường Đạt
Địa chỉ: Thửa đất số 1301, tờ bản đồ số 2, ấp An Nghiệp, Xã Cù Lao Dung, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Thua Dat So 1301, To Ban Do So 2, An Nghiep Hamlet, Cu Lao Dung Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Giống Và Chăn Nuôi Công Nghệ Cao VSM
Địa chỉ: Khu sinh thái Làng Việt, đường Xuân Khôi, Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Sinh Thai, Viet Village, Xuan Khoi Street, Phuong, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Tân An Hà Tiên
Địa chỉ: 174-176 Chiêu Anh Các, Khu phố 5, Phường Hà Tiên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 174-176 Chieu Anh Cac, Quarter 5, Ha Tien Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty CP Chiêu Lầu Thi 2402M
Địa chỉ: Thôn Chiến Thắng, Xã Hồ Thầu, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam
Address: Chien Thang Hamlet, Ho Thau Commune, Tinh Tuyen Quang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Giống Thuỷ Sản Ngọc Dung
Địa chỉ: Số 79, ấp Hố Gùi, Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 79, Ho Gui Hamlet, Tam Giang Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Thủy Nguyên Phát
Địa chỉ: Khu phố chợ Trường Xuân, Tổ 2, Khối phố Đồng Sim, Phường Tam Kỳ, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Cho Truong Xuan Quarter, Civil Group 2, Khoi, Dong Sim Street, Tam Ky Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản Thanh Ngọc 68
Địa chỉ: Thửa đất số 34, Tờ bản đồ số 28, Ấp Thống Nhất, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 34, To Ban Do So 28, Ap, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Thủy Sản Hiếu Ngân
Địa chỉ: Ấp Vàm Hồ, Xã Cù Lao Dung, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Vam Ho Hamlet, Cu Lao Dung Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Minh Bang
Thông tin về Công Ty CP Minh Bang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Minh Bang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Minh Bang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Minh Bang tại địa chỉ 18/3 Nguyễn Hiến Lê, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315077782
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu