Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số 271 Đường số 120, Khu phố 2, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 271, Street No 120, Quarter 2, Tan Phu Ward, District 9, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314897359
Điện thoại/ Fax: 0973637743
Tên tiếng Anh: English name:
Dat Tai Tien Trading Service Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Mến
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Môi Trường Thái Đức
Địa chỉ: Tổ dân phố số 6, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định
Address: So 6 Civil Group, Rang Dong Town, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH MTV TM - DV Phế Liệu Kim Loại Màu Vũ Minh Đông
Địa chỉ: 217/2/1/7, đường Thích Quảng Đức, khu phố 6, Phường Xuân An, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 217/2/1/7, Thich Quang Duc Street, Quarter 6, Xuan An Ward, Thanh Pho, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM DV Đức Đạt
Địa chỉ: Số 75 Cao Văn Thoan, Xóm Minh Sơn, Tiểu khu Vũ Yên 1, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 75 Cao Van Thoan, Minh Son Hamlet, Tieu Khu Vu Yen 1, Nong Cong Town, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thu Gom Rác Cẩm Linh
Địa chỉ: 55/2A Nam Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 55/2a Nam Lan, Ba Diem Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Quang Minh
Địa chỉ: 154/20 Đường TCH10, Khu phố 9, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 154/20, TCH10 Street, Quarter 9, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Hùng Long Phát
Địa chỉ: 67/4E ấp Thới Tây 2, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 67/4e Thoi Tay 2 Hamlet, Tan Hiep Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Môi Trường Đô Thị Khoái Châu
Địa chỉ: số nhà 02 ngách 3 ngõ 64 đường Nguyễn Khoái, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: No 02, Alley 3, Lane 64, Nguyen Khoai Street, Khoai Chau Town, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Vệ Sinh Môi Trường Minh Cường
Địa chỉ: Số nhà 03 ngõ 184 đường Sen Hồ, Phường Nếnh, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 03, Lane 184, Sen Ho Street, Nenh Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Môi Trường Mường Xia
Địa chỉ: Nhà Ông Ngân Văn Thăn, khu phố Păng, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ngan Van Than, Pang Quarter, Son Lu Town, Quan Son District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Môi Trường Liên Hà Thái
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Hữu Đính, thôn Trà Linh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Nguyen Huu Dinh, Tra Linh Hamlet, Thuy Lien Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đạt Tài Tiến tại địa chỉ Số 271 Đường số 120, Khu phố 2, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314897359
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu