Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 9 - 2021
Địa chỉ: 371 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Kiểng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 371 Tran Xuan Soan, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316962733
Điện thoại/ Fax: 0965877888
Tên tiếng Anh: English name:
Khanh Han Fresh Food Agriculture Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Duy Xuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hotnam Foods
Địa chỉ: 131 Phan Châu Trinh, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: 131 Phan Chau Trinh, Cam Pho Ward, Hoi An City, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Meat Box VN
Địa chỉ: Nhà thương mại dịch vụ số 1.1, tầng 1+lửng, Khu A Cao ốc Phú Hoàng Anh, đường Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Nha Thuong Mai Dich Vu So 1.1, 1+Lung Floor, Khu A Cao Oc Phu Hoang Anh, Nguyen Huu Tho Street, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Tây Hồ - Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Lô 38H, Khu Công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Lot 38H, Quang Minh Industrial Zone, Quang Minh Town, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chế Biến Thực Phẩm Thành Luân
Địa chỉ: Số nhà 24, Ngõ 324 Đường Phương Canh, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 24, Lane 324, Phuong Canh Street, Phuong Canh Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vạn An Foods
Địa chỉ: 141 Đồng Văn Cống, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 141 Dong Van Cong, An Thoi Ward, Quan Binh Thuy, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sao Việt Food
Địa chỉ: Thôn Nam Khê , Xã Hồng Phong, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Nam Khe Hamlet, Hong Phong Commune, Huyen Nam Sach, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Thành Hưng
Địa chỉ: Thôn Hang Nước, Xã Quang Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hang Nuoc Hamlet, Quang Son Commune, Tam Diep City, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Sạch 5S
Địa chỉ: Khu đất dịch vụ, LK16, LK17, LK18a, LK18b Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: Khu Dat Dich Vu, LK16, LK17, Lk18a, LK18B Duong Noi, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Nguyễn Đan Hoàng Lộc
Địa chỉ: Số 35, QL1, ấp Láng Hầm C, Xã Thạnh Xuân, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 35, QL1, Lang Ham C Hamlet, Thanh Xuan Commune, Chau Thanh A District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Hải Sản Hoàng Anh
Địa chỉ: Tại nhà ông HOÀNG VĂN ANH, Thôn Phú Xá, Xã Quảng Đại, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Tai Nha Ong Hoang Van Anh, Phu Xa Hamlet, Quang Dai Commune, Sam Son City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thực Phẩm Sạch Khánh Hân tại địa chỉ 371 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Kiểng, Quận 7, TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316962733
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu