Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Puwaco
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 12 - 2022
Địa chỉ: 58/1 Đoàn Văn Bơ, phường 09 , Quận 4 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 58/1 Doan Van Bo, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317614217
Điện thoại/ Fax: 0919994223
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Puwaco Tra Pro Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 4
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Tuyết Nhung
Địa chỉ N.Đ.diện:
58/1 Đoàn Văn Bơ, phường 09, Quận 4, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
58/1 Doan Van Bo, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Puwaco
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 15110
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Puwaco
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đại Hưng Gia Lai
Địa chỉ: Thôn Hưng Tiến, Xã Ia Phìn, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hung Tien Hamlet, Ia Phin Commune, Huyen Chu Prong, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Almax Vina
Địa chỉ: Lô CN6-1 thuộc Cụm công nghiệp Sơn Cẩm 1, Xã Sơn Cẩm, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Lot CN6-1 Thuoc Cum Cong Nghiep Son Cam 1, Son Cam Commune, Thai Nguyen City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Procare SK Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 268A, Tổ 1, khu 5B, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 268a, Civil Group 1, Khu 5B, Bai Chay Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Hóa Mỹ Phẩm Yến Nhung
Địa chỉ: Xóm Lưu Thọ, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Luu Tho Hamlet, Luu Son Commune, Huyen Do Luong, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Đúc Jinyang
Địa chỉ: Quốc lộ 38A, khu Đồng Bốt, thôn Đông Đồng, Xã Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: 38a Highway, Khu Dong Bot, Dong Dong Hamlet, Cam Hung Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phi Mã Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6 Tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 6th Floor, Icon4 Building, No 243a De La Thanh, Lang Thuong Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Carl Việt Nam
Địa chỉ: Số 2B, Quốc Lộ 51 Khu Phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 2B, Highway 51, Huong Phuoc Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Huali Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Ap, Goc Hamlet, Long An Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Stavian VP Tây Ninh
Địa chỉ: Lô B10.2, Đường C3, Khu công nghiệp Thành Thành Công, khu phố An Hội, Phường An Hòa, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Lot B10.2, C3 Street, Thanh Thanh Cong Industrial Zone, An Hoi Quarter, An Hoa Ward, Trang Bang Town, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Hoá Chất Thành Trung
Địa chỉ: 414/36 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 414/36 Doan Van Bo, Ward 14, District 4, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Puwaco
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Puwaco được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Puwaco
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Sản Xuất Puwaco được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Puwaco tại địa chỉ 58/1 Đoàn Văn Bơ, phường 09 , Quận 4 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317614217
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu