Công Ty TNHH Kim Thanh Bảo
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 8 - 2021
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà ACM, 96 Cao Thắng , Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 3rd Floor, Acm Building, 96 Cao Thang, Ward 04, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316948432
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Kim Thanh Bao Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trương Kim Chi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Thanh Bảo
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kim Thanh Bảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ XNK Đức Phú Quý
Địa chỉ: D14, tổ 12, khu phố 5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: D14, Civil Group 12, Quarter 5, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồng Thủy
Địa chỉ: 169 Phan Anh, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Address: 169 Phan Anh, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Tài Tiền Tỷ
Địa chỉ: 25 Sơn Kỳ, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 25 Son Ky, Son Ky Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tâm Trí Phát
Địa chỉ: số 200 đường ĐT 741B, ấp 6, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 200, DT 741B Street, Hamlet 6, Hung Hoa Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hàng Hải Mekong Sài Gòn
Địa chỉ: Số 31/15/16 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 31/15/16 Ung Van Khiem, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hồ Hưng Thịnh
Địa chỉ: 58 đường 09, KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 58, Street 09, KDC Trung Son, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Vận Chuyển Kiến Phát
Địa chỉ: Số 33 Thái Bình, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: No 33 Thai Binh, Pham Ngu Lao Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư T - Group
Địa chỉ: Số 33 Thái Bình, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Address: No 33 Thai Binh, Pham Ngu Lao Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Bốc Xếp Tuấn Tú
Địa chỉ: Khu phố Rích Gạo, Phường Phù Chần, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Rich Gao Quarter, Phu Chan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Sen Vàng
Địa chỉ: 214C/1 Lê Văn Thịnh, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 214C/1 Le Van Thinh, Cat Lai Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Thanh Bảo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Thanh Bảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kim Thanh Bảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kim Thanh Bảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kim Thanh Bảo tại địa chỉ Tầng 3, Tòa nhà ACM, 96 Cao Thắng , Phường 04, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316948432
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu