Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 8 - 2018
Địa chỉ: Số 11 Đường 9B, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 11, 9B Street, An Phu Ward, District 2, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi lợn (Raising of pigs)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315205635
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Phuoc High Technology Breeding Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Cty CP Chăn Nuôi CNC Tân Phước
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lương Tiến Diện
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Việt Mường Khiêng
Địa chỉ: Bản Nong Bon, Xã Mường Khiêng, Sơn La
Address: Nong Bon Hamlet, Muong Khieng Commune, Son La Province
Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi HT
Địa chỉ: A-TT3-5, Khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: A-TT3-5, Khu Nha O Him Lam Van Phuc, Van Phuc Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Chăn Nuôi Thanh Phong
Địa chỉ: Thửa đất số 874, tờ bản đồ 2, ấp 5, Xã Thới Bình, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 874, To Ban Do 2, Hamlet 5, Thoi Binh Commune, Huyen Thoi Binh, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Trang Trại Chăn Nuôi Heo Hồng Hóa - Minh Hóa
Địa chỉ: 331 Lý Thánh Tông, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: 331 Ly Thanh Tong, Loc Ninh Commune, Dong Hoi City, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM DV Heru Group Phú Yên
Địa chỉ: Kè Tam Giang, đường Lê Duẩn, khu phố Long Bình Đông, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam
Address: Ke Tam Giang, Le Duan Street, Long Binh Dong Quarter, Xuan Phu Ward, Song Cau Town, Tinh Phu Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần HTT Farm
Địa chỉ: Làng Nhang Lớn, Xã Đăk Kơ Ning, Huyện Kông Chro, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Nhang Lon Village, Dak Ko Ning Commune, Huyen Kong Chro, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Sản Xuất CP Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Bến Cả, Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Ben Ca Hamlet, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Hoàng Gia Việt Lào Cai
Địa chỉ: Thôn 6AB, Xã Kim Sơn, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: 6ab Hamlet, Kim Son Commune, Huyen Bao Yen, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Ngân Sơn
Địa chỉ: Số nhà 64, Tổ 10 Đường Nông Văn Quang, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: No 64, Civil Group 10, Nong Van Quang Street, Song Cau Ward, Bac Kan City, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Minh Huy
Địa chỉ: 111 Hoàng Văn Thụ, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 111 Hoang Van Thu, Chanh Nghia Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước
Thông tin về Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Công Nghệ Cao Tân Phước tại địa chỉ Số 11 Đường 9B, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315205635
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu